
Thuốc Tolucombi 40mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Tolucombi 40mg/12,5mg Tablets Hộp 4 vỉ x 7 viên SĐK VN-21113-18. Nhóm có thành phần Telmisartan + Hydroclorothiazid
Thuốc Tolucombi 40mg/12,5mg Tablets Hộp 4 vỉ x 7 viên SĐK VN-21113-18. Nhóm có thành phần Telmisartan + Hydroclorothiazid
Thuốc Insuact 10 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-29107-18. Nhóm có thành phần Atorvastatin
Thuốc Akirab 10mg Hộp 1 vỉ x 14 viên, viên nén. Thuốc điều trị viêm loét dạ dày tá tràng, kháng dịch dạ dày, dạng uống SĐK 20975/QLD-KD. Nhóm đường tiêu hóa có thành phần Natri Rabeprazol
Thuốc Eucinat 500 H/1v/10, Viên nén bao phim, uống SĐK VD-17323-12. Nhóm có thành phần Cefuroxim axetil
Thuốc Ích mẫu Hộp 2 vỉ x 10 VNA, Viên nang, Uống SĐK VD-9734-09. Nhóm có thành phần Cao Ích Mẫu 5/1 400mg+Cao Hương Phụ 5/1 125mg+Cao Ngải Cứu 5/1 100mg
Thuốc Trifème Hộp 1 vỉ x 1 viên SĐK QLĐB-659-18. Nhóm có thành phần Levonorgestrel 1,5 mg
Thuốc Setblood Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-18955-13. Nhóm có thành phần Vitamin B1 115 mg; Vitamin B6 100 mg; Vitamin B12 50 mcg
Thuốc Pracetam 1200 Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên SĐK VD-18536-13. Nhóm có thành phần Piracetam 1200 mg
Thuốc Fitôbetin -f Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng SĐK VD-25456-16. Nhóm có thành phần Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế.
Thuốc Kim tiền thảo Bài Thạch Hộp 1 lọ 100 viên SĐK VNB-2873-05. Nhóm có thành phần Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng.