Dược phẩm Thương truật sao cháy: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Dược phẩm Thương truật sao cháy Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg SĐK VD-29050-18. Nhóm có thành phần Thương truật (sao cháy)
Dược phẩm Thương truật sao cháy Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg SĐK VD-29050-18. Nhóm có thành phần Thương truật (sao cháy)
Dược phẩm Thương truật sao qua Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg SĐK VD-29051-18. Nhóm có thành phần Thương truật (sao qua)
Dược phẩm Thương truật sao vàng Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg SĐK VD-29052-18. Nhóm có thành phần Thương truật (sao vàng)
Dược phẩm Thương truật phiến Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg SĐK VD-26962-17. Nhóm có thành phần Thương truật
Thuốc Thuốc rơ miệng Nyst Hộp 10 gói x 1g SĐK VD-26961-17. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Mỗi gói 1g chứa: Nystatin 25.000IU
Dược phẩm Táo nhân Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg SĐK VD-29048-18. Nhóm có thành phần Táo nhân (hạt táo)
Dược phẩm Tang diệp Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg SĐK VD-26957-17. Nhóm có thành phần Tang diệp
Thuốc Tang bạch bì Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg SĐK VD-26955-17. Nhóm Thuốc có nguồn gốc Thảo dược, Động vật có thành phần Tang bạch bì
Dược phẩm Tang chi phiến Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg SĐK VD-26956-17. Nhóm có thành phần Tang chi
Dược phẩm Thiên niên kiện phiến Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg SĐK VD-29049-18. Nhóm có thành phần Thiên niên kiện