Thuốc Vinpocetin 10mg/2ml: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Vinpocetin 10mg/2ml Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml dung dịch tiêm SĐK V55-H01-04. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Vinpocetine
Thuốc Vinpocetin 10mg/2ml Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml dung dịch tiêm SĐK V55-H01-04. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Vinpocetine
Thuốc Vinpocetin Hộp 2 vỉ x 25 viên nén SĐK VNB-0040-02. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Vinpocetine
Thuốc Vinpocetin Hộp 2 vỉ x 25 viên nén SĐK V1288-h12-06. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Vinpocetine
Thuốc Vinpocetin Hộp 2 vỉ x 25 viên nén 5mg SĐK VD-1057-06. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Vinpocetine
Thuốc Vinpocetin 10mg/2ml Hộp 10ống 2ml dung dịch tiêm SĐK VNB-3498-05. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Vinpocetine
Thuốc Vilcetin 5 Hộp 2 vỉ x 25 viên nén SĐK VD-2223-06. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Vinpocetine
Thuốc Vincaton Hộp 4 vỉ; 48 vỉ x 25 viên SĐK VD-3137-07. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Vinpocetine
Thuốc Vincaton 5mg Hộp 4 vỉ x 25v nén, hộp 48 vỉ x 25v nén (Bán Bệnh viện) SĐK VNB-0968-01. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Vinpocetine
Thuốc EnpoceTin 5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén SĐK VNB-2879-05. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Vinpocetine
Thuốc Vilcetin 10 Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml SĐK VD-1985-06. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Vinpocetine