Thuốc Beatil 4mg/5mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Beatil
4mg/5mg Viên nén; Hộp 3 vỉ; Vỉ 10 viên; Uống SĐK VN-20510-17. Nhóm có thành phần Perindopril + Amlodipin
Thông tin thuốc
Thuốc Beatil
4mg/5mg Viên nén; Hộp 3 vỉ; Vỉ 10 viên; Uống SĐK VN-20510-17. Nhóm có thành phần Perindopril + Amlodipin
Thuốc Anyfen ( NQ: Korea United Pharm.INC. Địa chỉ 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea) Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên, viên nang mềm, uống SĐK VD-21719-14. Nhóm có thành phần Dexibuprofen
Thuốc Camsottdy
TW3 Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng, uống SĐK V1003-H12-10. Nhóm có thành phần Xuyên khung
Khương hoạt
Phòng phong
Bạch chỉ
Thương truật
Sinh địa
Hoàng cầm
Cam thảo
Tế tân
Thuốc Cardivasor Hộp 3 vĩ,20 vĩ,30 vĩ,50 vĩ x 10 viên,viên nén – uống SĐK VD-23869-15. Nhóm có thành phần Amlodipin
Thuốc Dolcontral 50mg/ml Hộp 2 vỉ x 5 ống SĐK VN-11274-10. Nhóm có thành phần Pethidin
Thuốc Aspirin 81mg Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim tan trong ruột, Uống SĐK VD-20261-13. Nhóm có thành phần Acetylsalicylic acid
Thuốc Sắt (II) Oxalat Viên nén bao phim, Lọ 100 viên, uống SĐK VD-25883-16. Nhóm có thành phần Sắt (II) Oxalat dihydrat
Thuốc Bupivacaine Hydrochloride with Dextrose Infection USP Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch tiêm, Tiêm SĐK VN-12984-11. Nhóm có thành phần Bupivacain
Thuốc Erilcar 10 H/3 vỉ/10 viên nén – Uống SĐK VD-27305-17. Nhóm có thành phần Enalapril
Thuốc Metronidazol solution Injection Hộp 1 chai 100ml, Dung dịch tiêm truyền SĐK VN-19813-16. Nhóm có thành phần Metronidazol