Thuốc Amiparen -10: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Amiparen -10 Thùng 20 chai 500ml SĐK VD-15932-11 (CV gia hạn số 18856/QLD-ĐK ngày 14/11/2017). Nhóm có thành phần Axit amin
Thông tin thuốc
Thuốc Amiparen -10 Thùng 20 chai 500ml SĐK VD-15932-11 (CV gia hạn số 18856/QLD-ĐK ngày 14/11/2017). Nhóm có thành phần Axit amin
Thuốc Huyết thanh kháng Dại tinh chế 10 lọ/hộp SĐK QLSP-0778-14. Nhóm có thành phần Huyết thanh kháng Dại
Thuốc Dopagan- Codein Effervescent Hộp 4 vỉ x 4 viên SĐK VD-16679-12 gia hạn đến ngày 29/03/2019. Nhóm có thành phần Paracetamol + Codein phosphat
Thuốc Dextrose 10% chai 250ml (DDTT) Thùng 48 chai 250ml dung dịch SĐK VD-20315-13. Nhóm có thành phần Dextrose
Thuốc Huyết thanh kháng độc tố uốn ván (SAT) 20 ống/hộp SĐK QLSP-1037-17. Nhóm có thành phần Huyết thanh kháng độc tố uốn ván
Thuốc Methylcobal Injection 500µg Hộp 10 ống x 1ml SĐK VN-20950-18. Nhóm có thành phần Methylcobalamin
Thuốc POVIDON IODIN 10% Chai/500ml SĐK VD-28005-17. Nhóm có thành phần Povidon iodine
Thuốc Sirô ho Antituss Plus (chai 60ml) Hộp 1 chai 60ml Sirô SĐK VD-23191-15. Nhóm có thành phần Dextromethorphan HBr + Chlorpheniramin maleat + Natri citrat dihydrat + Guaifenesin (Glyceryl guaiacolat)
Thuốc Diosmin Stada 500mg Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VD-22349-15. Nhóm có thành phần Phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế tương ứng với: Diosmin +_x000D_
các flavonoid biểu thị bằng hesperidin
Thuốc Doropycin 3 M.I.U Hộp 2 vỉ x 5 VBF SĐK VD-24988-16. Nhóm có thành phần Spiramycin 3.000.000 IU