Dược phẩm Yến sào: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Dược phẩm Yến sào Hộp 10 ống x 10ml dung dịch uống SĐK V86-H12-10. Nhóm có thành phần Yến sào, đại táo, trần bì
Dược phẩm Yến sào Hộp 10 ống x 10ml dung dịch uống SĐK V86-H12-10. Nhóm có thành phần Yến sào, đại táo, trần bì
Thuốc Young na Ophthalmic Solution Hộp 1 lọ 15ml SĐK VN-0750-06. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Vitamin B12, Chlorpheniramine maleate, Neostigmine methylsulfate, Aminoethylsulfonic acid, Chondroitin Natri sulfate
Thuốc Yuhan Tobramycin Sulfate Hộp 50 ống x 2ml SĐK VN-0447-06. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Tobramycin
Thuốc YBA Ðiều kinh số 3 Hộp 10 túi 5g hoàn cứng SĐK VNB-1588-04. Nhóm Thuốc có nguồn gốc Thảo dược, Động vật có thành phần Thục địa, Xuyên khung, Ðương quy, Bạch thược, Ngô thù du, Ðảng sâm, Ngải cứu, Trần bì, Thạch xương bồ
Thuốc Yunnan Baiyao Capsules SĐK VN-8591-04. Nhóm Thuốc có nguồn gốc Thảo dược, Động vật có thành phần Viên nang (Tam thất, băng phiến, xuyên sơn long, sơn dược, lão quan thảo, bắc đậu căn)-viên hoàn (Xuyên sơn long, câu đằng)
Thuốc YY Vancomycin HCl Hộp 10 lọ SĐK VN-3962-07. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Vancomycin hydrochloride
Thuốc YSPtretinon Hộp 1 tuýp 20g SĐK VN-2540-06. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Tretinoin
Thuốc Yuhan Recover Tab Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-9634-05. Nhóm có thành phần Urazamide
Thuốc Youngiltamin Hộp 6 vỉ x 10 viên SĐK VN-0412-06. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Trikali dicitrate Bismuth
Thuốc YBA Ðiều kinh số 4 Hộp 10 túi 5g hoàn cứng SĐK VNB-1589-04. Nhóm Thuốc có nguồn gốc Thảo dược, Động vật có thành phần Sinh địa, Bạch thược, Ðương quy, Xuyên khung, Ðào nhân, Hồng hoa