Thuốc VIARTRIL S 1500 MG: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc VIARTRIL S 1500 MG Hộp 30 gói SĐK VN-14800-12. Nhóm có thành phần Glucosamin
Thuốc VIARTRIL S 1500 MG Hộp 30 gói SĐK VN-14800-12. Nhóm có thành phần Glucosamin
Thuốc Vastaren MR Hộp 2 vỉ x 30 viên, Viên nén bao phim giải phóng có biến đổi, Uống SĐK VN-17735-14. Nhóm có thành phần Trimetazidine dihydrochloride 35mg
Thuốc Vitamin B12 Kabi 1000mcg Hộp 100 ống x 1ml, dung dịch tiêm, tiêm bắp SĐK VD-18044-12. Nhóm có thành phần Vitamin B12
Thuốc Vingetin 500/62,5 DT Hộp 2 vỉ x 7 viên ,Uống, viên nén phân tán SĐK VD-17967-12. Nhóm có thành phần Amoxicilin + acid clavulanic
Thuốc Vitraclor 125mg Hộp 12 gói, Bột pha hỗn dịch uống, Uống SĐK VD-19980-13. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Cefaclor
Thuốc Vitamin B12 Kabi Hộp 100 ống 1ml, dung dịch tiêm SĐK VD-18044-12. Nhóm có thành phần Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
Thuốc Vmor Hộp 12 vỉ x 5 viên SĐK VD-14904-11. Nhóm có thành phần L-Leucine+L-Isoleucine+Lysine HCL+L-Phenylalanine+L-Threonine+L-valine+L-Tryptophan+L-Methionine+5-Hydroxyanthranilic-HCL+Vitamin A+D2+B1+B2+PP+B6+Folic acid+Calcium pantothennate+B12+C+E
Thuốc Vicetin
5mg/ml Dung dịch tiêm, ống tiêm 2ml, hộp 10 ống, đường tiêm SĐK 25418/QLD-KD. Nhóm có thành phần Vinpocetin
Thuốc Vitrex 16mg Hộp 02 vỉ x 05 viên; Viên đạn đăt âm đạo SĐK VD-13493-10
(Đã có gia hạn). Nhóm có thành phần Chlorhexidine Bigluconate
Thuốc Vacitus Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống SĐK VN-17691-14. Nhóm Hocmon, Nội tiết tố có thành phần Clomifen citrat