Thuốc Vasotrate -30 OD: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Vasotrate -30 OD Viªn phãng thÝch kÐo dµi, vØ SĐK VN-12691-11. Nhóm có thành phần Isosorbid (dinitrat hoÆc mononitrat)
Thuốc Vasotrate -30 OD Viªn phãng thÝch kÐo dµi, vØ SĐK VN-12691-11. Nhóm có thành phần Isosorbid (dinitrat hoÆc mononitrat)
Thuốc Vicetin 10 mg Viªn, vØ SĐK 25422/QLD-KD. Nhóm có thành phần Vinpocetin
Thuốc Vasotrate – 30 OD Viªn phãng thÝch kÐo dµi SĐK VN-12691-11. Nhóm có thành phần Isosorbid mononitrat
Thuốc Ventolin neblues Hộp 6 vỉ x 5 ống,Dung dịch khí dung,Dùng cho máy khí dung SĐK VN-11572-10 / VN-20765-17. Nhóm Thuốc tác dụng trên đường hô hấp có thành phần Salbutamol sulfate
Thuốc Vigavir – B Viên bao đường trong vỉ, hộp 2 vỉ x 20 viên , hộp 5 vỉ x 20 viên, uống SĐK VD-24382-16. Nhóm có thành phần Diệp hạ châu (tương đương cao đặc Diệp hạ châu)
Thuốc Vinphatoxin 5UI Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm SĐK VD-13532-10 (CV gia hạn số 13910/QLD-ĐK ngày 25/7/2016). Nhóm có thành phần Oxytocin
Thuốc Vinphatoxin 10UI Hộp 5 vỉ x 10 ống; Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm SĐK VD-26323-17. Nhóm có thành phần Oxytocin
Thuốc Viciamox 0,75g Bột pha tiêm, Hộp 10 lọ, tiêm SĐK VD-23728-15. Nhóm có thành phần Amoxicilin + Sulbactam
Thuốc Vigentin 500/62.5 DT Viên nén phân tán, Hộp 2 vỉ x 7 viên, Uống SĐK VD-17967-12. Nhóm có thành phần Amoxicillin + Acid Clavulanic
Thuốc Verapim 2g Bột pha tiêm SĐK VN-16251-13. Nhóm có thành phần Cefepim