Thuốc Vigentin 500/62,5 DT: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Vigentin
500/62,5 DT Hộp 2 vỉ x 7
viên SĐK VD-17967-12. Nhóm có thành phần Amoxilin + Acid clavulanic
Thuốc Vigentin
500/62,5 DT Hộp 2 vỉ x 7
viên SĐK VD-17967-12. Nhóm có thành phần Amoxilin + Acid clavulanic
Thuốc Verospiron Vỉ 10 viên, Hộp 3 vỉ SĐK VN-19163-15. Nhóm có thành phần Spironolacton
Thuốc Valsarfast 160mg Hộp 4 vỉ x 7 viên SĐK VN-12019-11. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Valsartan
Thuốc Vytorin 10/40 Tab 3×10’s Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-19268-15. Nhóm có thành phần Ezetimibe + Simvastatin
Thuốc Voltaren Suppo Hộp 1 vỉ x 5 viên SĐK VN-16847-13. Nhóm có thành phần Diclofenac natri
Thuốc Ventolin Nebules 2,5mg Hộp 6 vỉ x 5 ống SĐK VN-11572-10. Nhóm Thuốc tác dụng trên đường hô hấp có thành phần Salbutamol sulfate
Thuốc Ventolin Nebules 5mg Hộp 6 vỉ x 5 ống SĐK VN-13707-11. Nhóm Thuốc tác dụng trên đường hô hấp có thành phần Salbutamol sulfate
Thuốc Vin-Hepa 1g/5ml Hộp 2 vỉ x5 ống, Hộp 10 vỉ x5 ống, DD tiêm, tiêm SĐK VD-24343-16. Nhóm có thành phần L-Ornithin – L – Aspartate
Thuốc Vinocerate 1000mg/4ml Hộp 1 vỉ x5 ống, DD tiêm, tiêm SĐK VD-20894-14. Nhóm có thành phần Cholin alfoscerat 1000mg/4ml
Thuốc Valsarfast 80mg Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim, uống SĐK VN-12020-11 (CVGH: 8661/QLD-ĐK). Nhóm có thành phần Valsartan