Thuốc Vincynon 500mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Vincynon 500mg Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm SĐK VD-27155-17. Nhóm có thành phần Ethamsylat
Thuốc Vincynon 500mg Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm SĐK VD-27155-17. Nhóm có thành phần Ethamsylat
Thuốc Vincynon 250mg Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm SĐK VD-20893-14. Nhóm có thành phần Ethamsylat
Thuốc Vinphyton 1mg Hộp 10 ống x 1ml, hộp 50 ống x 1ml dung dịch tiêm SĐK VD-16307-12. Nhóm có thành phần Vitamin K1
Thuốc Vigentin 875mg/ 125mg Hộp 2 vỉ nhôm-nhôm x 7 viên,Viên nén bao phim, Uống SĐK VD-21898-14. Nhóm có thành phần Amoxicilin +Acid Clavulanic
Thuốc Vinorelbin Ebewe Inj 50mg/ml 1’s Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-12434-11 (CVGH 7613/QLD-ĐK đến 31/05/2018). Nhóm có thành phần Vinorelbin
Thuốc Vinxium 40mg Hộp 10 lọ SĐK VD-22552-15. Nhóm có thành phần Esomeprazol
Thuốc Vastarel Viên nén bao phim, lọ 60 viên, hộp 1 lọ SĐK VN-16510-13. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Trimetazidine dihydrochloride
Thuốc Vismed Hộp 20 ống đơn liều 0,3ml SĐK VN-15419-12 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK). Nhóm có thành phần Natri Hyaluronate
Thuốc VAXIGRIP 0.25ML 1 SYR Hộp/1 bơm tiêm/1 liều 0.25ml SĐK QLVX-0652-13. Nhóm có thành phần Vắc xin ngừa cúm Nam – Bắc bán cầu
Thuốc VAXIGRIP 0.5 ML 1 SYR Hộp/1 bơm tiêm/1 liều 0.5ml SĐK QLVX-0646-13. Nhóm có thành phần Vắc xin ngừa cúm Nam – Bắc bán cầu