Thuốc Vinphatoxin 5UI/ml: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Vinphatoxin 5UI/ml Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm SĐK VD-13532-10. Nhóm có thành phần Oxytocin
Thuốc Vinphatoxin 5UI/ml Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm SĐK VD-13532-10. Nhóm có thành phần Oxytocin
Thuốc Vinphatoxin 10UI/ml Hộp 10 ống x 1ml, hộp 50 ống x 1ml dung dịch tiêm SĐK VD-26323-17. Nhóm có thành phần Oxytocin
Thuốc Vinsalmol 1ml Hộp 50 ống x 1ml dung dịch tiêm SĐK VD-26324-17. Nhóm có thành phần Salbutamol
Thuốc Vinsalmol 2.5ml Hộp 50 ống dung dịch khí dung SĐK VD-23730-15. Nhóm có thành phần Salbutamol
Thuốc Vinphaton 2ml Hộp 50 ống x 2ml dung dịch tiêm SĐK VD-25831-16. Nhóm có thành phần Vinpocetin
Thuốc Vinphatex 2ml Hộp 10 ống x 2ml, hộp 50 ống x 2ml dung dịch tiêm SĐK VD-27158-17. Nhóm có thành phần Cimetidin
Thuốc Vintanil 10ml Hộp 10 ống x 10ml, hộp 50 ống x 10ml dung dịch tiêm SĐK VD-27160-17. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần N-Acetyl-DL-Leucin
Thuốc Vintanil 5ml Hộp 50 ống x 5ml dung dịch tiêm SĐK VD-20275-13. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần N-Acetyl-DL-Leucin
Thuốc Vinsolon 40 mg Hộp 10 lọ bột đông khô pha tiêm + 10 ống dung môi SĐK VD-19515-13. Nhóm có thành phần Methyl prednisolon
Thuốc Vincynon 250mg Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm SĐK VD-20893-14. Nhóm có thành phần Ethamsylat