Thuốc Ulceron: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Ulceron Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ SĐK VN-20256-17. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole natri) 40mg
Thuốc Ulceron Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ SĐK VN-20256-17. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Pantoprazole (dưới dạng Pantoprazole natri) 40mg
Khoáng chất và Vitamin Ubiheal 300 Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên SĐK VD-27692-17. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Acid thioctic 300 mg
Thuốc Ukapin Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-27219-17. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Acid ursodeoxycholic 250mg
Thuốc Usasolu-Predni Hộp 2 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên; Chai 100 viên SĐK VD-26234-17. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Prednisolon 20 mg
Thuốc Ursocholic-OPV 200 Hộp 4 vỉ x 10 viên SĐK VD-26230-17. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Acid ursodeoxycholic 200mg
Thuốc Unjex Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-25509-16. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần CefacIor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg
Thuốc Umkanas Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm – nhôm hoặc vỉ nhôm – PVC) SĐK VD-26059-17. Nhóm Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch có thành phần Anastrozol 1mg
Thuốc Usarderon Hộp 1 chai 60 viên SĐK VD-26044-17. Nhóm Thuốc cấp cứu và giải độc có thành phần Deferiprone 500 mg
Thuốc Uristic 200 Hộp 4 vỉ x 10 viên SĐK VD-25757-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Acid ursodeoxycholic 200mg
Thuốc Usalukast 10 SĐK VD-25140-16. Nhóm có thành phần