Thuốc Uloxoric: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Uloxoric Hộp 10 vỉ x 10 viên. SĐK QLĐB-688-18. Nhóm có thành phần Febuxostat 80mg – 80mg
Thuốc Uloxoric Hộp 10 vỉ x 10 viên. SĐK QLĐB-688-18. Nhóm có thành phần Febuxostat 80mg – 80mg
Thuốc Uloxoric Hộp 10 vỉ x 10 viên. SĐK QLĐB-658-18. Nhóm có thành phần Febuxostat 120mg
Thuốc Ursolcaps Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ/túi nhôm) SĐK VD-27868-17. Nhóm có thành phần Acid ursodeoxycholic 150 mg
Thuốc Usccefaclor 125 Hộp 14 gói x 3g SĐK VD-19752-13. Nhóm có thành phần Cefaclor 125 mg
Thuốc Ulcersep Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 4 viên SĐK VD-17511-12. Nhóm có thành phần Bismuth subsalicylat 100%
Thuốc USPNorvir Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK QLĐB-559-16. Nhóm có thành phần Tenofovir disoproxil fumarat 300mg
Thuốc Ubinutro Hộp 1 lọ 120ml sirô SĐK VD-16776-12. Nhóm có thành phần Mỗi lọ 120ml chứa: Vitamin B1 26,7mg; Vitamin B2 26,7mg; Vitamin B6 26,7mg; Vitamin PP 24mg; Kẽm sulfat tương đương kẽm 40mg; Lysine HCl 1200mg
Thuốc Ubinutro Hộp 1 lọ 150ml sirô SĐK VD-16776-12. Nhóm có thành phần Mỗi lọ 150ml chứa: Vitamin B1 33,3mg; Vitamin B2 33,3mg; Vitamin B6 33,3mg; Vitamin PP 50mg; Kẽm sulfat tương đương kẽm 66,7mg; Lysine HCl 1500mg
Thuốc Ubinutro Hộp 1 lọ 90ml sirô SĐK VD-16776-12. Nhóm có thành phần Mỗi lọ 90ml chứa: Vitamin B1 20mg; Vitamin B2 20mg; Vitamin B6 20mg; Vitamin PP 18mg; Kẽm sulfat tương đương kẽm 30mg; Lysine HCl 900mg
Thuốc Uphatin hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-17591-12. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Natri picosulfat