Thuốc TOBREX EYE OINTMENT 0.3% 3.5G 1’S: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc TOBREX EYE OINTMENT 0.3% 3.5G 1’S Hộp 1 tuýp x 3,5g SĐK VN-16935-13. Nhóm có thành phần Tobramycin
Thuốc TOBREX EYE OINTMENT 0.3% 3.5G 1’S Hộp 1 tuýp x 3,5g SĐK VN-16935-13. Nhóm có thành phần Tobramycin
Thuốc TOBRADEX OINT 3.5G 1’S Hộp 1 tuýp 3,5g SĐK VN-9922-10 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK). Nhóm có thành phần Tobramycin + Dexamethason
Thuốc TRAVATAN 2.5ML 1’S Hộp 1 lọ 2,5ml SĐK VN-15190-12. Nhóm có thành phần Travoprost
Thuốc THUOC TIEM BRAINACT 500 H/5 SĐK VN-13847-11. Nhóm có thành phần Citicolin
Thuốc Tavanic 250mg/50ml H 1 chai 50ml, DD tiêm truyền, Tiêm TM SĐK VN-19904-16. Nhóm có thành phần Levofloxacin hemihydrate
Thuốc Tracrium 25mg/2.5ml H 5 ống, DD tiêm, Tiêm hoặc truyền TM SĐK VN-18784-15. Nhóm Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ có thành phần Atracurium besylate
Thuốc Tamipool H 10 lọ
Bột pha tiêm SĐK VN-12188-11. Nhóm có thành phần Ascorbic acid, Vitamin A, Ergocalciferol, Thiamin HCl, Riboflavine 5 Phosphate Sodium, Pyridoxine HCl, Nicotinamide, Dexpanthenol, dl-alpha Tocopherol acetate, Biotin, Folic acid, Cyanocobalamine
Thuốc Tienam Inj 500mg Hộp 1 lọ; Hộp 25 lọ SĐK VN-20190-16. Nhóm có thành phần Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg
Thuốc Temodal Cap 100mg 5 Sac x1’s Hôp 5 gói x 1 viên,Viên nang cứng, Uống SĐK VN-17530-13. Nhóm có thành phần Temozolomide
Thuốc TV-Lansoprazol Hộp 3 vỉ x 10 viên nang, uống SĐK VD-18778-13. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Lansoprazole