Thuốc Taxibiotic 1000: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Taxibiotic 1000 Hộp 10 lọ SĐK VD-19007-13. Nhóm có thành phần Cefotaxim
Thuốc Taxibiotic 1000 Hộp 10 lọ SĐK VD-19007-13. Nhóm có thành phần Cefotaxim
Thuốc Toxaxine 250mg Inj Hộp 10 ống 5ml SĐK VN-19311-15. Nhóm có thành phần Tranexamic acid
Thuốc TIMOLOL MALEATE EYE DROPS 0.5% 5ML 1’S Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN-13978-11. Nhóm có thành phần Timolol
Thuốc Tractocile Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch đậm đặc để truyền tĩnh mạch, Tiêm truyền tĩnh mạch SĐK VN-11875-11. Nhóm Thuốc có tác dụng thúc đẻ, cầm máu sau đẻ và chống đẻ non có thành phần Atosiban acetate
Thuốc Thuốc trĩ Tomoko Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng, uống SĐK VD-25841-16. Nhóm có thành phần Hòe giác
Phòng Phong
Đương quy
Chỉ xác
Hoàng cầm
Địa du
Thuốc THYROGLOBULINE 100 test SĐK 519/GP-ATBXHN. Nhóm có thành phần Coated tubes THỶO
Thuốc TGAB 1 STEP 100 test SĐK 519/GP-ATBXHN. Nhóm có thành phần Coated tubes TGAB I STEP
Thuốc TR –AB- CT 60 test SĐK 519/GP-ATBXHN. Nhóm có thành phần Coated tubes-TR-AB-CT
Thuốc TSH 100 test SĐK 519/GP-ATBXHN. Nhóm có thành phần Coated tubes-RIAgnost OCPL07-TSH
Thuốc Tấm áp
ngoài da Tấm/hộp SĐK QLĐB-161-10. Nhóm có thành phần Tấm áp P-32
[32P]