Thuốc Tarceva (Đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd. – Thụy sỹ): Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Tarceva (Đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd. – Thụy sỹ) 0 SĐK VN-12448-11. Nhóm có thành phần Erlotinib
Thuốc Tarceva (Đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd. – Thụy sỹ) 0 SĐK VN-12448-11. Nhóm có thành phần Erlotinib
Thuốc Tarceva (Cơ sở đóng gói: F.Hoffmann-La Roche Ltd; địa chỉ: CH-4303 Kaiserraugst, Switzerland) 0 SĐK VN-17941-14. Nhóm có thành phần Erlotinib
Thuốc Tolucombi 40mg/ 12,5mg Tablets Hộp/ 4 vỉ x 7 viên SĐK VN-21113-18. Nhóm có thành phần Telmisartan + Hydroclorothiazid
Thuốc Topernak Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-22414-15. Nhóm có thành phần Tolperison HCl
Thuốc Tienam( đóng gói tại Laboratoires Merck Sharp&Dohme-Chibret;Địa chỉ: Route de Marsat, Riom,F-63963, Clermont-Ferrand Cedex 9, Pháp) Hộp 1 lọ SĐK VN-20190-16. Nhóm có thành phần Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri)
Thuốc Twynsta (Đóng gói và xuất xưởng: Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co.KG; đ/c: Binger str.173 55216 Ingelheim am Rhein, Germany) Hộp 14 vỉ x 7 viên SĐK VN-16589-13. Nhóm có thành phần Telmisartan + Amlodipine
Thuốc Topamax 50mg Tab B/60 Hộp 6 vỉ x 10 viên SĐK VN-20529-17. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Topiramate
Thuốc Tivortin 4.2% Infusion Solution Kiện 60 chai SĐK 8859/QLD-KD. Nhóm có thành phần Arginin hydroclorid
Thuốc Trimoxt Al 500/250 Hộp 2 vỉ x 7 viên SĐK VD-20158-13. Nhóm có thành phần Amoxicilin + Sulbactam
Thuốc TEARS NATURALE II 15ML 1’S Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 15 ml SĐK VN-19384-15. Nhóm có thành phần Dextran 70 + Hypromellose