Thuốc Tearbalance Ophthlmic solution 0.1%: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Tearbalance Ophthlmic solution 0.1% Hộp 1 lọ 5 ml Dung dịch nhỏ mắt,Nhỏ mắt SĐK VN-18776-15. Nhóm có thành phần Natri hyaluronat
Thuốc Tearbalance Ophthlmic solution 0.1% Hộp 1 lọ 5 ml Dung dịch nhỏ mắt,Nhỏ mắt SĐK VN-18776-15. Nhóm có thành phần Natri hyaluronat
Thuốc TV.Pantoprazol Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao tan trong ruột, Uống SĐK VD-20877-14. Nhóm có thành phần Pantoprazol
Thuốc Travinat 250mg Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim, Uống SĐK VD-20875-14. Nhóm có thành phần Cefuroxim
Thuốc Topiramat Hộp 6 vỉ x 10 viên nén; uống SĐK VN-12513-11. Nhóm có thành phần Topamax
Thuốc Tramadol+ Paracetamol Hộp 3 vỉ x 10 viên nén; uống SĐK VN-16803-13. Nhóm có thành phần Ultracet
Thuốc Tegretol 200 Hộp 5 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống SĐK VN-18397-14. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Carbamazepine
Thuốc Tunidamet Viên nén bao phim, vỉ 10 viên, hộp 10 vỉ SĐK VD-27922-17. Nhóm có thành phần Clopidogrel
Thuốc Trajenta Duo 2,5mg/1000mg Hộp 3 vỉ x 10 viên. Viên bao phim. Uống SĐK VN3-4-16. Nhóm có thành phần Linagliptin + Metformin hydrochloride
Thuốc Trajenta Duo 2,5mg/500mg Hộp 3 vỉ x 10 viên. Viên bao phim. Uống SĐK VN3-5-16. Nhóm có thành phần Linagliptin + Metformin hydrochloride
Thuốc Tamipool
injection Hộp 10 lọ Bột pha tiêm. Tiêm SĐK VN-12188-11. Nhóm có thành phần Ascorbic acid, Vitamin A, Ergocalciferol, Thiamin HCl, Riboflavine 5 Phosphate Sodium, Pyridoxine HCl, Nicotinamide, Dexpanthenol, dl-alpha Tocopherol acetate, Biotin, Folic acid, Cyanocobalamine