Thuốc SUPEWITMIN: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc SUPEWITMIN Hộp 2 vỉ
x 15 viên, viên nang mềm, uống SĐK VD – 5857 – 08. Nhóm có thành phần Calci gluconat, Vitamin D3, Vitamin E,Vitamin C,Magnesi, Kẽm
Thuốc SUPEWITMIN Hộp 2 vỉ
x 15 viên, viên nang mềm, uống SĐK VD – 5857 – 08. Nhóm có thành phần Calci gluconat, Vitamin D3, Vitamin E,Vitamin C,Magnesi, Kẽm
Thuốc Sufentanil – hameln 50mcg/ml Hộp 10 ống x 1 ml dung dịch tiêm SĐK VN-20250-17. Nhóm có thành phần Sufentanil
Thuốc Sorbitol 3% thùng 4 can,dung dịch rửa nội soi bàng quang SĐK VD – 18005 – 12 (Có công văn gia hạn SĐK). Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Sorbitol
Thuốc Singulair 5mg (đóng gói tại Merck Sharp & Dohme B.V. Địa chỉ: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem – The Netherlands) Hộp 2 vỉ x 14 viên, Viên nhai, Uống SĐK VN-20319-17. Nhóm có thành phần Natri montelukast
Thuốc Syntarpen Hộp 1 lọ, bột pha dung dịch tiêm, tiêm SĐK 20766/QLD-KD Ngày 21/10/2016
(Thẻ kho+TKHQ). Nhóm có thành phần Cloxacilin
Thuốc Siofor Hộp/4 vỉ x 15 viên, viên nén bao phim, uống SĐK VN-15733-12. Nhóm có thành phần Metformin
Thuốc Survanta Suspension 25mg/ml Hộp 1 lọ 4ml SĐK QLSP-940-16. Nhóm có thành phần Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn
Thuốc Smoflipid 20% Inf 100ml Chai 100ml SĐK VN-19955-16. Nhóm có thành phần Nhũ dịch lipid
Thuốc Stazemid20/10 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-24279-16. Nhóm có thành phần Simvastatin + Ezetimibe
Thuốc Stugeron Hộp 25 vỉ x 10 viên nén SĐK VN-14218-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK). Nhóm có thành phần Cinnarizine