Thuốc Singulair Tab 4mg 28’s: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Singulair Tab 4mg 28’s Hộp 4 vỉ x 7 viên nhai,Viên nhai, Uống SĐK VN-15095-12. Nhóm có thành phần Montelukast sodium, 4mg Montelukast
Thuốc Singulair Tab 4mg 28’s Hộp 4 vỉ x 7 viên nhai,Viên nhai, Uống SĐK VN-15095-12. Nhóm có thành phần Montelukast sodium, 4mg Montelukast
Thuốc Singulair Tab 5mg 28’s Hộp 4 vỉ x 7 viên nhai,Viên nhai, Uống SĐK VN-14266-11. Nhóm có thành phần Montelukast sodium, 5mg Montelukast
Thuốc Sifrol Tab. 0,375mg Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén phóng thích chậm, Uống SĐK VN-17272-13. Nhóm có thành phần Pramipexole dihydrochloride monohydrate (tương đương Pramipexole 0,26mg)
Thuốc Seroquel XR Tab 300mg 30’s Hộp 3 vỉ x 10 viên,Viên nén phóng thích kéo dài, Uống SĐK VN-18758-15. Nhóm có thành phần Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat)
Thuốc Singulair Tab 10mg 28’s Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim,Viên nén bao phim, Uống SĐK VN-14267-11. Nhóm có thành phần Montelukast sodium, 10mg Montelukast
Thuốc Succipres Tab 50mg 3×10’s Hộp 3 vỉ x 10 viên,Viên nén bao phim phóng thích kéo dài, Uống SĐK VN-15928-12. Nhóm có thành phần Metoprolol succinate, metoprolol tartrate
Thuốc SaVi Valsartan 80 Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống SĐK VD-22513-15. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Valsartan
Thuốc Sanbeclaneksi Hộp 6 lọ bột pha tiêm / Tiêm SĐK VN-16119-13. Nhóm có thành phần Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri); aicd clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat)
Thuốc Sandoz Capecitabine Tab 500mg 12×10’s Hộp 12 vỉ x 10 viên,Viên nén bao phim, Uống SĐK VN2-390-15. Nhóm có thành phần Capecitabin
Thuốc SAMTOXIM Hộp 1 Lọ + 1 Ống nước cất pha tiêm 5 ml, Bột pha tiêm, Tiêm SĐK VN-18144-14. Nhóm có thành phần Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim Natri)