Thuốc STERILISED WATER FOR INJECTION BP: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc STERILISED
WATER FOR
INJECTION BP Hộp 10 vỉ x 5 ống 5ml SĐK VN-18494-14. Nhóm có thành phần Nước cất pha tiêm
Thuốc STERILISED
WATER FOR
INJECTION BP Hộp 10 vỉ x 5 ống 5ml SĐK VN-18494-14. Nhóm có thành phần Nước cất pha tiêm
Thuốc Sâm quy
đại bổ Hộp 1 chai 250 ml;
Cao lỏng; Uống SĐK VD-18758-13. Nhóm có thành phần Đảng sâm, Thục địa, Quế, Ngũ gia bì, Đương qui, Xuyên khung, Long nhãn, Trần bì.
Thuốc Sirozinc H/1 chai 60ml, Siro, Uống SĐK VN-15854-12. Nhóm có thành phần Kẽm gluconat
Thuốc Sabumax H/2 vỉ x 6 viên, Thuốc đạn, Dùng ngoài SĐK VD-8497-09. Nhóm có thành phần Salbutamol (sulfat)
Thuốc Sulpirid Hộp 3 vỉ x 12 viên; Viên nang cứng; Uống SĐK VD-20652-14. Nhóm có thành phần Sulpirid
Thuốc SOSMECTIN-3 Hộp 10 viên nén bao phim, uống SĐK VD-14240-11. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Ivermectin
Thuốc SOSVOMIT 4 Hộp 30 viên nén bao phim, uống SĐK VD-17885-12. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Ondansetron
Thuốc Suxamethonium Chloride Injection BP 100mg/2ml H10 Hộp 10 ống, dung dịch tiêm truyền SĐK VN-16040-12. Nhóm có thành phần Suxamethonium Clorid
Thuốc Sastan – H Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống SĐK VN-13060-11. Nhóm có thành phần Losartan Potassium + Hydroclorothiazid
Thuốc Sucrat gel Hộp 30 gói x 5 ml Hỗn dịch SĐK VN-13767-11. Nhóm có thành phần Sucralfat