Thuốc Reinal: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Reinal Hộp 6 vỉ x 10 viên nang SĐK VD-16425-12. Nhóm có thành phần Flunarizin 5mg tươngđương Flunarizin.2HCl 5,9mg
Thuốc Reinal Hộp 6 vỉ x 10 viên nang SĐK VD-16425-12. Nhóm có thành phần Flunarizin 5mg tươngđương Flunarizin.2HCl 5,9mg
Thuốc Relafen Hộp10 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VD-25543-16. Nhóm có thành phần Nabumeton 500 mg
Thuốc Ranspon Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên SĐK VD-25535-16. Nhóm có thành phần Acid mefenamic 500mg
Thuốc Recolin Hộp 1 vỉ x 5 ống x 4ml SĐK VD-25559-16. Nhóm có thành phần Mỗi ống 4ml chứa Citicolin (dưới dạng citicolin natri) 1000mg
Thuốc Ranilex Hộp 50 viên nén bao phim SĐK VD-18469-13. Nhóm có thành phần Ranitidin HCl 31,5 mg; Magnesi oxyd 50 mg; Magnesi Aluminosilicat 125 mg; Magnesi Alumin Hydrat 100 mg
Thuốc Resbate Hộp 1 vỉ x 14 viên nén bao phim SĐK VD-14984-11. Nhóm có thành phần clopidogrel bisulfat tương đương với Clopidogrel 75mg
Thuốc Relifpen tablet 500mg Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VD-18354-13. Nhóm có thành phần Nabumetone 500mg
Thuốc Robpredni sweet Chai 500 viên SĐK VD-18710-13. Nhóm có thành phần Prednisolon 5mg
Thuốc Robpredni sweet Chai 200 viên SĐK VD-18711-13. Nhóm có thành phần Prednisolon 5mg
Thuốc Razugrel 10 Hộp 1 vỉ x 10 viên SĐK QLĐB-564-16. Nhóm có thành phần Prasugrel (dưới dạng prasugrel hydroclorid) 10mg