Thuốc Rocuronium Kabi 50mg/5ml: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Rocuronium Kabi 50mg/5ml H 10 lọ 5ml, DD tiêm, Truyền TM SĐK VN-18303-14. Nhóm có thành phần Rocuronium Bromide
Thuốc Rocuronium Kabi 50mg/5ml H 10 lọ 5ml, DD tiêm, Truyền TM SĐK VN-18303-14. Nhóm có thành phần Rocuronium Bromide
Thuốc Ringerfundin 1000ml H 10 chai
DD tiêm truyền SĐK VN-18747-15. Nhóm có thành phần Natri clorid, kali clorid, magie clorid hexahydrate, calcium clorid dihydrate, Natri acetate trihydrate, acid malic
Thuốc Recormon 2000IU/0,3ml H 6 bơm tiêm đóng sẵn thuốc (0,3ml) và 6 kim tiêm, DD tiêm SĐK QLSP-821-14. Nhóm có thành phần Epoetin beta
Thuốc Recormon 4000IU/0,3ml H 6 bơm tiêm đóng sẵn 0,3ml, DD tiêm SĐK VN-16757-13. Nhóm có thành phần Epoetin beta
Thuốc Refresh Liquigel 10mg/ml 15ml H 1 lọ 15ml DD nhỏ mắt SĐK VN-14430-12. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Carboxymethylcellulose Sodium
Thuốc Rocalcic 50UI/1ml H 5 ống 1ml DD tiêm SĐK VN-20345-17. Nhóm có thành phần Calcitonin Salmon
Thuốc Rocalcic 100UI/1ml H 5 ống 1ml DD tiêm SĐK VN-8873-09. Nhóm có thành phần Calcitonin
Thuốc ROVAMYCINE 3 MIU B/ 2bls x 5 Tabs Hộp 2 vỉ x 5 viên,viên nén bao phim,Uống SĐK VN-14354-11. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Spiramycin
Thuốc Risperdal 1mg Hộp 6 vỉ x 10 viên nén ,
Viên nén , uống SĐK VN-10312-10. Nhóm có thành phần Risperidone
Thuốc Risperdal 2mg Hộp 6 vỉ x 10 viên nén ,
Viên nén , uống SĐK VN-18914-15. Nhóm có thành phần Risperidone