Thuốc Perosu – 10 mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Perosu – 10 mg Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VD-16173-11. Nhóm có thành phần Rosuvastatin calcium 10mg
Thuốc Perosu – 10 mg Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VD-16173-11. Nhóm có thành phần Rosuvastatin calcium 10mg
Thuốc Perosu – 20 mg Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VD-16174-11. Nhóm có thành phần Rosuvastatin calcium 20mg
Thuốc Paracetamol 500mg Hộp 10 vỉ x 50 viên; Chai 500 viên nén SĐK VD-16159-11. Nhóm có thành phần Paracetamol 500mg/ viên
Thuốc Phytobebe Hộp 1 chai 100ml; hộp 1 chai 250ml; hộp 50 gói x 7ml dung dịch thuốc SĐK VD-15286-11. Nhóm có thành phần Alpha terpineol 0,5g/100ml; cao trầu không 0,04g/100ml; cao hạt ngò 0,1g/100ml
Thuốc Phytogyno Hộp 1 chai 100ml, hộp 50 gói x 7ml dung dịch dầu thuốc SĐK VD-15287-11. Nhóm có thành phần Alpha terpineol 1g/100ml
Thuốc Parainject 300 Hộp 10 ống x 2ml thuốc tiêm SĐK VD-8190-09. Nhóm có thành phần Paracetamol 300mg, lidocain 20mg
Thuốc Parainject 450 Hộp 10 ống x 3ml thuốc tiêm SĐK VD-8191-09. Nhóm có thành phần Paracetamol 450mg, lidocain 30mg
Thuốc Povidon iod lọ 20 ml, 90 ml, 250 ml, 500 ml, 1000 ml dung dịch dùng ngoài SĐK VD-17136-12. Nhóm có thành phần Povidon Iod 2g
Thuốc Puracal Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim SĐK VD-16973-12. Nhóm có thành phần Calci gluconat 500mg (tương ứng 520,910mg Calci gluconat.H2O); Vitamin D3 200UI (Cholecalciferol dạng bột 100 000IU/g)
Thuốc Pilifase 30 Hộp 1 vỉ , 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VD-9329-09. Nhóm có thành phần Pioglitazone 30 mg dưới dạng Pioglitazone hydroclorid 33,0 mg