Dược phẩm Nitromint: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Dược phẩm Nitromint Hộp 1 lọ 10g SĐK VN-20270-17. Nhóm có thành phần 10g khí dung chứa: Glyceryl trinitrate 0,08g
Dược phẩm Nitromint Hộp 1 lọ 10g SĐK VN-20270-17. Nhóm có thành phần 10g khí dung chứa: Glyceryl trinitrate 0,08g
Thuốc Nirmin Hepa 8% Chai 500ml SĐK VN-21081-18. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Mỗi 100 ml chứa L-isoleucin 1,04g, L-leucin 1,309g, L-lysin (dưới dạng L-lysin monoacetat) 0,688g, L-methionin 0,11g, L-phenylalanin 0,088g, L-threonin 0,44g, L-tryptophan 0,07g, L-valin 1,008g, L-arginin 1,072g, L-histidin 0,28g, glycin 0,582g, L-alanin
Thuốc Nirmin Nephro 7% Hộp 1 chai 500ml SĐK VN-21082-18. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Mỗi 100 ml chứa: L-isoleucin 0,51g, L-leucin 1,03g, L-Iysin (dưới dạng L-lysin monoacetat) 0,71g, L-methionin 0,28g, L-phenylalanin 0,38g, L-threonin 0,48g, L-tryptophan 0,19g, L-valin 0,62g, L-arginin 0,49g, L-histidin 0,43g, Glycin 0,32g, L-alanin 0,63g
Thuốc Nisitanol Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-28147-17. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Nefopam hydroclorid 30mg
Thuốc Nitium-M Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm/PVC); Hộp 10 vỉ xé, 5 vỉ xé x 10 viên SĐK VD-27471-17. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg
Thuốc Nimotop Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-20232-17. Nhóm có thành phần Nimodipin 30mg
Dược phẩm Nimovaso soft cap Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x15 viên SĐK VD-28879-18. Nhóm có thành phần Nimodipin 60 mg
Thuốc Nimodin Hộp 1 chai 50ml SĐK VN-20320-17. Nhóm có thành phần Nimodipin 10mg
Thuốc Nigaz 500 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-30135-18. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Nabumeton 500mg
Thuốc Nimedine Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ SĐK VN-20674-17. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Imipenem (dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg