Thuốc Neumomicid: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Neumomicid Hộp 2 vỉ x 5 viên SĐK VD-17328-12. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Spiramycin
Thuốc Neumomicid Hộp 2 vỉ x 5 viên SĐK VD-17328-12. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Spiramycin
Thuốc Neumomicid Hộp 3 vỉ x 5 viên SĐK VD-17820-12. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Spiramycin
Thuốc Nhân sâm bại độc Hộp 1 chai 100 ml (chai thủy tinh màu nâu) SĐK V217-H12-13. Nhóm có thành phần Cam thảo, cát cánh, chỉ xác, độc hoạt, khương hoạt, nhân sâm, sài hồ, tiền hồ, bạch linh, xuyên khung
Thuốc Nifedipin Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VD-9183-09. Nhóm có thành phần Nifedipin 10mg
Thuốc Nilsored DNP 5mg Hộp 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên nén SĐK VD-16361-12. Nhóm có thành phần Prednison 5mg
Thuốc Novocain Hộp 2 vỉ x 5 ống 5ml; 10 vỉ x 5 ống 5ml dung dịch tiêm SĐK VD-8363-09. Nhóm có thành phần Procain hydroclorid 0,05g/5ml
Thuốc Novocain Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml; 10 vỉ x 5 ống 2ml dung dịch tiêm SĐK VD-9184-09. Nhóm có thành phần Procain hydroclorid 3%
Thuốc Nanokine 10000 IU Hộp 1 lọ dung dịch tiêm 1 ml; Hộp 10 lọ dung dịch tiêm 1ml SĐK VD-13156-10. Nhóm có thành phần recombinant Human Erythropoietin alfa-2a 10000 IU
Thuốc Nanokine 2000 IU Hộp 1 lọ dung dịch tiêm 1ml, Hộp 10 lọ dung dịch tiêm 1ml SĐK VD-13159-10. Nhóm có thành phần recombinant Human Erythropoietin alfa-2a 2000 IU
Thuốc Nanokine 4000 IU Hộp 1 lọ dung dịch tiêm 1ml; Hộp 10 lọ dung dịch tiêm 1ml SĐK VD-13162-10. Nhóm có thành phần recombinant Human Erythropoietin alfa-2a 4000 IU