Thuốc Natri clorid 0,9%: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Natri clorid 0,9% Chai nhựa PP 60ml SĐK VD-18222-13. Nhóm có thành phần Natri clorid 0,9%
Thuốc Natri clorid 0,9% Chai nhựa PP 60ml SĐK VD-18222-13. Nhóm có thành phần Natri clorid 0,9%
Thuốc Natri clorid 0,9% Chai nhựa PP 30ml, 60ml, 90ml, 200ml SĐK VD-18222-13. Nhóm có thành phần Natri clorid 0,9%
Thuốc Nootripam 400 Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên SĐK VD-19333-13. Nhóm có thành phần Piracetam 400 mg
Thuốc Nystatin 500.000 đvqt (I.U) Hộp 2 vỉ x 8 viên, hộp 10 vỉ x 8 viên, hộp 1 chai x 100 viên bao đường SĐK VD-12416-10. Nhóm có thành phần Nystatin 500.000IU
Thuốc Nước súc miệng T-B Aroma Chai 500ml SĐK VS-4804-11. Nhóm có thành phần Kẽm sulfat 0.04%, natri fluorid 0.05%, menthol 0.05%
Thuốc Newferon Hộp 1 vỉ x 5 ống x 2ml, thuốc tiêm SĐK VD-8111-09. Nhóm có thành phần Acridone acetic acid 250mg, N-methylglucamin 193mg
Thuốc Natri bicarbonat 1,4% Chai 250ml, chai 500 ml dung dịch tiêm truyền SĐK VD-12494-10. Nhóm có thành phần Natri bicarbonat 1,4%
Thuốc Natri bicarbonat 1,4% Chai 250ml, chai 500 ml dung dịch tiêm truyền SĐK VD-12494-10. Nhóm có thành phần Natri bicarbonat 1,4%
Thuốc Nước cất pha tiêm Hộp 1 ống x 1ml, hộp 100 ống x 2ml, hộp 1 ống x 4ml, hộp 50 ống x 5ml, hộp 1 ống x 8ml, hộp 1 ống x 10ml, hộp 50 ống x 10ml, hộp 100 ống x 10ml SĐK VD-15023-11. Nhóm có thành phần Nước cất pha tiêm 1ml, 2ml, 4ml, 5ml, 8ml, 10ml
Thuốc Netilmicin Kabi 100 Hộp 10 ống x 2ml; 50ống x 2ml; Hộp 1 lọ 2ml; hộp 10 lọ x 2ml dung dịch tiêm SĐK VD-6515-08. Nhóm có thành phần Netilmicin 100mg/2ml