Thuốc Methylergometrin maleate injection 0,2mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Methylergometrin maleate injection 0,2mg Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch tiêm, tiêm SĐK VN-5607-10. Nhóm có thành phần Methylergometrin maleat
Thuốc Methylergometrin maleate injection 0,2mg Hộp 10 ống x 1ml, Dung dịch tiêm, tiêm SĐK VN-5607-10. Nhóm có thành phần Methylergometrin maleat
Thuốc MG – TAN Inj. Túi 960 ml. Dung dịch tiêm truyền, tiêm truyền SĐK VN-14825-12. Nhóm có thành phần Acid amin + glucose + lipid (*)
Thuốc Magnesi BFS 15% Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống; ống nhựa 5 ml; Dung dịch tiêm truyền SĐK VD-22694-15. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Magnesi sulfat
Thuốc Meyerlapril Hộp 3 vỉ x 10 viên nén, Uống SĐK VD-21039-14. Nhóm có thành phần Enalapril
Thuốc Medamol+Lidocaine injection dung dịch tiêm, hộp 50 ống 2ml SĐK VN-13239-11. Nhóm có thành phần Paracetamol + Lidocain
Thuốc Mecifix – B.E Gói cốm pha hỗn dịch uống, Hộp 20 gói SĐK VD-17704-12. Nhóm có thành phần Cefixim
Thuốc Mibeviru 800mg 5 vỉ x 5 viên, viên nén, uống SĐK VD-18119-12. Nhóm có thành phần Aciclovir
Thuốc Memoba Fort Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VD-22184-15. Nhóm Thuốc có nguồn gốc Thảo dược, Động vật có thành phần Ginkgo biloba
Thuốc MELSTAR 7.5 Hộp 10 vỉ x10 viên nén SĐK VN-11916-11. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Meloxicam
Thuốc Mixtardđ30 FlexPenđ 100IU/ml Hỗn dịch tiêm, Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml SĐK QLSP-927-16. Nhóm có thành phần Insulin trộn 30/70 (M)