Thuốc Menogon Inj 75IU: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Menogon Inj 75IU Hộp 10 ống bột + 10 ống dung môi x 1ml, Bột pha tiêm, Tiêm SĐK QLSP-0752-13. Nhóm có thành phần Menotrophin
Thuốc Menogon Inj 75IU Hộp 10 ống bột + 10 ống dung môi x 1ml, Bột pha tiêm, Tiêm SĐK QLSP-0752-13. Nhóm có thành phần Menotrophin
Thuốc MEDSAMIC 250MG/5ML INJ. B/10 AMPS. Hộp 2 vỉ x 5 ống Dung dịch tiêm SĐK VN-20801-17. Nhóm có thành phần Tranexamic acid
Thuốc Mocovium-M Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-17313-12 GIA HẠN SĐK. Nhóm có thành phần Domperidon
Thuốc Methyl Ergometrine maleat injection 0,2mg Hộp 1 vỉ x 10 ống SĐK 145/QLD-KD. Nhóm có thành phần Methyl ergometrin (maleat)
Thuốc MG – Tan Inj Kiện 5 túi SĐK VN-14825-12. Nhóm có thành phần Glucose, Amino Acid, Fat Emulsion
Thuốc Morphini Sulfas Wzf 0,1% Spinal Hộp 2 vỉ x 5 ống SĐK 96/2016-N. Nhóm có thành phần Morphin (hydroclorid, sulfat)
Thuốc Metronidazol solution Injection Hộp 1 chai 100ml, Dung dịch tiêm truyền SĐK VN-19813-16. Nhóm có thành phần Metronidazol
Thuốc Methylsolone 16 Hộp 2 vỉ x 10 viên SĐK VD-22238-15. Nhóm có thành phần Methylprednisolon
Thuốc MEBURATIN Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-19314-15. Nhóm có thành phần Trimebutin maleat
Thuốc Motilium 1mg/ml B/1 x 30ml Hộp 1 chai 30ml hỗn dịch SĐK VN-13739-11 (CÓ CV GIA HẠN HIỆU LỰC SĐK); VN-20784-17. Nhóm có thành phần Domperidone