Thuốc Methyl Ergometrine: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Methyl Ergometrine Hộp 1 vỉ x 10 ống, dung dịch tiêm, tiêm SĐK 145/QLD-KD ngày 10/1/2017. Nhóm có thành phần Methyl ergometrin (maleat)
Thuốc Methyl Ergometrine Hộp 1 vỉ x 10 ống, dung dịch tiêm, tiêm SĐK 145/QLD-KD ngày 10/1/2017. Nhóm có thành phần Methyl ergometrin (maleat)
Thuốc Morphini Sulfas Hộp 2 vỉ x 5 ống, dung dịch tiêm, tiêm SĐK 96/2016-N (30/11/2016). Nhóm có thành phần Morphin sulfat
Thuốc Midazolam H 10 ống SĐK VN-20862-17 hoặc VN-9837-10. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Midazolam
Thuốc MAXITROL 3.5G 1’S Hộp 1 tuýp 3,5g,Thuốc mỡ tra mắt SĐK VN-12147-11 (có CV gia hạn hiệu lực SĐK). Nhóm có thành phần Neomycin + polymyxin B + dexamethason
Thuốc Morphin HCl Hộp 5 vỉ x 5 ống SĐK VD-24315-16. Nhóm có thành phần Morphin (hydroclorid)
Thuốc Magnesi
B6 Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-12729-10 ; VD-28004-17. Nhóm có thành phần VitaminB6+
Magnesi (lactat)
Thuốc Methyl Ergometrine Hộp 1 vỉ x 10 ống, dung dịch tiêm, tiêm SĐK 145/QLD-KD ngày 10/1/2017. Nhóm có thành phần Methyl ergometrin (maleat)
Thuốc Methylergometrine Tiêm; dung dịch tiêm SĐK VN-5607-10. Nhóm có thành phần Methyl ergometrin
Thuốc Medsolu 4mg Uống, viên nén, vỉ 10 viên SĐK VD-21349-14. Nhóm có thành phần Methyl prednisolon
Thuốc Mg-Tan 1440ml Túi 1440 ml SĐK VN-14825-12. Nhóm có thành phần Acid amin+ glucose+ lipid (*) (Dinh dưỡng 3 ngăn chứa: lipid, acid amin, glucose)