Thuốc Leflocin: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Leflocin Dung dịch tiêm truyền, Hộp 1 lọ, lọ 150ml, tiêm truyền SĐK VN-19753-16. Nhóm có thành phần Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate)
Thuốc Leflocin Dung dịch tiêm truyền, Hộp 1 lọ, lọ 150ml, tiêm truyền SĐK VN-19753-16. Nhóm có thành phần Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate)
Thuốc Lactated Ringers Chai 500ml dung dịch tiêm truyền SĐK VN-14668-12. Nhóm Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base có thành phần Ringer lactat
Thuốc Logiflox 400 H/ 1 lọ 200ml Dung dịch tiêm truyền SĐK VD-18768-13. Nhóm có thành phần Ciprofloxacin
Thuốc Lipidem 100ml Hộp 10 chai 100 ml; Nhũ tương truyền tĩnh mạch SĐK VN2-196-13. Nhóm có thành phần Medium-chain Triglicerides 10g/100ml + Soya-bean oil 8g/100ml + Omega-3-acid triglycerides 2g/100ml
Thuốc Lipidem 250ml Hộp 10 chai 250 ml; Nhũ tương truyền tĩnh mạch SĐK VN2-196-13. Nhóm có thành phần Medium-chain Triglicerides 10g/100ml + Soya-bean oil 8g/100ml + Omega-3-acid triglycerides 2g/100ml
Thuốc Lipofundin Mct/Lct
10% 250ml Hộp 10 chai thủy tinh 250 ml; Nhũ tương tiêm truyền SĐK VN-16130-13. Nhóm có thành phần Medium- chain Triglicerides 5g/100ml, Soya- bean oil 5g/100ml
Thuốc Lipofundin Mct/Lct 10% 500ml 10’s Hộp 10 chai thủy tinh 500ml,Nhũ tương tiêm truyền, Tiêm truyền SĐK VN-16130-13. Nhóm có thành phần Medium- chain Triglicerides, Soya- bean oil
Thuốc Lacipil Tab 2mg 28’s Hộp 4 vỉ x 7 viên ,Viên nén bao phim, Uống SĐK VN-9227-09,
VN-19169-15. Nhóm có thành phần Lacidipine 2mg
Thuốc Lamictal Tab 100 mg 30’s Hộp 3 vỉ x 10 viên,Viên nén, Uống SĐK VN-15905-12. Nhóm có thành phần Lamotrigine 100mg
Thuốc Lucrin PDS Depot Inj. 11.25mg 1’s Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn hỗn dịch tiêm,Hỗn dịch tiêm, Tiêm SĐK VN-14887-12. Nhóm có thành phần Leuprorelin acetate