Thuốc Levonor 1mg/ml – 1ml: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Levonor 1mg/ml – 1ml Hộp 2 vỉ x 5 ống SĐK VN-20116-16. Nhóm có thành phần Noradrenalin
Thuốc Levonor 1mg/ml – 1ml Hộp 2 vỉ x 5 ống SĐK VN-20116-16. Nhóm có thành phần Noradrenalin
Thuốc Levitra Tab 20mg 4’s Hộp 1 vỉ x 4 viên, Viên nén bao phim, Uống SĐK VN-17842-14. Nhóm có thành phần Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride tryhidrate)
Thuốc Lopid Tab 600mg 60’s 6 vỉ x 10 viên/ hộp, Viên nén, Uống SĐK VN-11979-11. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Gemfibrozil
Thuốc Lainema 14/3g/100ml Hộp 1 chai 250ml, dung dịch thụt trực tràng, thụt trực tràng SĐK VN-15779-12. Nhóm có thành phần Monosodium Phosphat + Disodium Phosphat
Thuốc Lopilcar A Hộp/ 2 vỉ x 15 viên SĐK VD-10653-10. Nhóm có thành phần Amlodipin + Atenolol
Thuốc Lisinopril Stada Thùng = 200 hộp * 10 vỉ * 10 viên SĐK VD-21533-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Lisinopril
Thuốc Lipofundin Mct/Lct Hộp 10 chai thủy tinh 250ml SĐK VN-16131-13. Nhóm có thành phần Nhũ dịch Lipid
Thuốc Lactated
ringer’s and
dextrose Chai 500ml SĐK VD-21953-14. Nhóm có thành phần Natri clorid, Kali clorid, Calci clorid, Natri lactat, Glucose khan
Thuốc Lidocain Kabi 2% 20Ml Dung dịch tiêm-Hộp 10 lọ x 20ml SĐK VD-18804-13 kèm quyết định số 13853 ngày 28 07 năm 2015 về việc thay đổi tên và cách ghi địa chỉ công ty sản xuất; Quyết định số 3297/QLD-ĐK ngày 07/03/2016 về việc thay đổi quy cung đóng gói. Nhóm có thành phần Lidocain
Thuốc Lipofundin Mct/Lct 10% 250ml 10’S Hộp x 10 chai thủy tinh 250ml, Nhũ tương tiêm truyền SĐK VN – 16130 – 13. Nhóm có thành phần Nhũ dịch lipid