Thuốc Lactated ringer’s and dextrose 5%: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Lactated ringer’s and dextrose 5% Thùng 20 chai x 500ml dung dịch tiêm truyền SĐK VD-21953-14. Nhóm có thành phần Ringer lactat + Glucose
Thuốc Lactated ringer’s and dextrose 5% Thùng 20 chai x 500ml dung dịch tiêm truyền SĐK VD-21953-14. Nhóm có thành phần Ringer lactat + Glucose
Thuốc Lucilucia Hộp 10 lọ bột đông khô pha tiêm SĐK VN-11483-10. Nhóm có thành phần Meclophenoxat
Thuốc Lowlip 80 Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén SĐK VN-18946-32. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Telmisartan
Thuốc Litapitam Granules for Oral solution 2400mg”Lita” Hộp 10 gói thuốc bột SĐK VN-13886-11. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Piracetam
Thuốc Lyodura 100mg Hộp 20 viên SĐK VD-23955-15. Nhóm có thành phần Acid thioctic; Meglumin thioctat
Thuốc Lumbrotine Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng; Uống SĐK V1154-H12-10. Nhóm có thành phần Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa.
Thuốc Lipofundin MCT/LCT 10% Hộp 10 chai thủy tinh x 500ml Nhũ tương tiêm truyền SĐK VN-16130-13. Nhóm có thành phần Nhũ dịch lipid
Thuốc Lipitor (đóng gói và xuất xưởng: Pfizer manufacturing Deutschland GmbH, đ/c: Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany) Hộp 3 vĩ * 10 viên , Viên nén bao phim, Uống SĐK VN-17768-14. Nhóm có thành phần Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci.1,5 H2O)
Thuốc Lertazin 5 mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống SĐK VN-17199-13. Nhóm có thành phần Levocetirizin
Thuốc Lactated Ringers solution for intravenous infusion Kiện 24 chai 500ml; Dịch truyền SĐK VN-14668-12. Nhóm có thành phần Ringer Lactat