Thuốc Linh chi -f: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Linh chi -f Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng SĐK VD-23289-15. Nhóm có thành phần Linh chi, Đương quy.
Thuốc Linh chi -f Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng SĐK VD-23289-15. Nhóm có thành phần Linh chi, Đương quy.
Thuốc Leflunimide 20mg Hộp 1 lọ 30 viên SĐK VN-19078-15. Nhóm có thành phần Leflunimide
Thuốc Lipitor (Đóng gói & xuất xưởng: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH, đ/c: Betriebsstatte Freiburg, Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany) Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-17768-14. Nhóm có thành phần Atorvastatin
Thuốc Lipitor (Đóng gói và xuất xưởng: Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH, đ/c: Betriebasstatte Freiburg, Mooswaldallee1, 79090 Freiburg, Germany) Hộp 3 vỉ * 10 viên SĐK VN-17768-14. Nhóm có thành phần Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci.1,5 H2O)
Thuốc Liverton Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-15890-11 (CV 3331/QLD-ĐK ngày 22/3/2017 gia hạn đến ngày 22/3/2018). Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Silymarin
Thuốc Lucrin PDS Depot 11.25mg (đóng gói: Abbott Laboratories S.A, địa chỉ: Avenida de Burgos, 91 28050 Madrid, Tây Ban Nha Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn hỗn dịch tiêm SĐK VN-14887-12 (CV 7344/QLD-ĐK ngày 25/5/2017 v.v gia hạn hiệu lực SĐK). Nhóm có thành phần Leuprorelin acetate
Thuốc Lipanthyl NT 145mg Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-13224-11 (CV 15846/QLD-ĐK gia hạn hiệu lực SĐK 12 tháng từ ngày 06/10/2017). Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Fenofibrate
Thuốc Levothyrox (Đóng gói và xuất xưởng: Merch S.A de C.V, đại chỉ: Calle 5 No.7, Fraccionamiento Industrial Alce Blanco, C.P. 53370, Naucalpan de Juarez, Mexico) 3 vỉ x 10 viên/ hộp SĐK VN-17750-14. Nhóm có thành phần Levothyroxine natri
Thuốc Lisinopril Stada 10g Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VD-21533-14. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Lisinopril
Thuốc Lucrin PDS Depot 3.75mg (đóng gói: Abbott Laboratories S.A., địa chỉ: Avenida de Burgos, 91 28050 Marid, Tây Ban Nha) Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn hỗn dịch tiêm SĐK VN-14888-12. Nhóm có thành phần Leuprorelin acetat