Thuốc Kanamycin 1g: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Kanamycin 1g Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột + 1 ống dung môi 4ml; hộp 10 lọ thuốc tiêm bột SĐK VD-12789-10. Nhóm có thành phần Kanamycin sulfat tương ứng 1g Kanamycin
Thuốc Kanamycin 1g Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột + 1 ống dung môi 4ml; hộp 10 lọ thuốc tiêm bột SĐK VD-12789-10. Nhóm có thành phần Kanamycin sulfat tương ứng 1g Kanamycin
Thuốc Klamentin 1g Hộp 2 vỉ x 7 viên nén bao phim SĐK VD-7875-09. Nhóm có thành phần Amoxicilin trihydrat tương đương 875mg Amoxicilin; clavulanate Potassium &Avicel tương đương 125mg acid clavulanic
Thuốc Kimraso Hộp 1 lọ x 60 viên nén bao phim SĐK VD-14991-11. Nhóm có thành phần Cao đặc Kim tiền thảo 142,8 mg, cao đặc Râu mèo 46,6 mg
Thuốc Kim Tiền Thảo Hộp 1 lọ 100 viên bao đường SĐK VD-16072-11. Nhóm có thành phần Cao khô kim tiền thảo 120mg
Thuốc Kẽm oxyd Hộp 1 tuýp x 5g, Hộp 1 tuýp x 15g kem bôi da SĐK VD-8650-09. Nhóm có thành phần Kẽm oxyd 0,5g
Thuốc Kẽm oxyd Hộp 1 tuýp x 5g, Hộp 1 tuýp x 15g kem bôi da SĐK VD-8650-09. Nhóm có thành phần Kẽm oxyd 0,5g
Thuốc Klamex 625 Hộp 3 vỉ x 4 viên nén bao phim SĐK VD-13284-10. Nhóm có thành phần Amoxicilin trihydrat tương đương 500mg Amoxicilin, Clavunate potassium & avicel tương đương 125 mg acid clavulanic
Thuốc Kacerin Hộp 10 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-3858-07. Nhóm có thành phần Cetirizin dihydrochlorid
Thuốc Kaliver Hộp 5 vỉ x 10 viên nang SĐK VD-3859-07. Nhóm có thành phần Arginin thiazolidin carboxylat
Thuốc Katrypsin Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-3861-07. Nhóm có thành phần Alpha chymotrypsin