Thuốc Kupunistin 10mg/10ml: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Kupunistin 10mg/10ml H 1 lọ DD tiêm SĐK VN-17489-13. Nhóm có thành phần Cisplatin
Thuốc Kupunistin 10mg/10ml H 1 lọ DD tiêm SĐK VN-17489-13. Nhóm có thành phần Cisplatin
Thuốc Kacetam 800mg H 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim, uống SĐK VD-17467-12. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Piracetam
Thuốc Kozeral 10mg H 6 vỉ x 10 viên nén, uống SĐK VD-18511-13. Nhóm có thành phần Ketorolac
Thuốc Katrypsin 4,2mg H 10 vỉ x 10 viên nén, uống SĐK VD-18964-13. Nhóm có thành phần Alpha chymotrypsin
Thuốc Kali clorid-BFS 10% 5ml H 10 vỉ x 5 ống 5ml DD tiêm SĐK VD-22026-14. Nhóm có thành phần Kali chlorid
Thuốc Kali Clorid Kabi 10% 10ml H 50 ống x 10ml DD tiêm TM SĐK VD-19566-13. Nhóm có thành phần Kali clorid
Thuốc Kem Trozimed 1,5mg 30g H 1 tuýp 30g, Thuốc mỡ bôi da SĐK VD-14584-11. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Calcipotriol
Thuốc Kalmeco 500mcg H 10 vỉ x 10 viên nang, uống SĐK VN-10517-10. Nhóm có thành phần Mecobalamin
Thuốc Korea United Vancomycin HCL 1g H 10 lọ Bột pha tiêm SĐK VN-17080-13. Nhóm có thành phần Vancomycin
Thuốc Kalium Chloratum 500mg H 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống SĐK VN-14110-11. Nhóm có thành phần Kali Chlorid