Thuốc Kupvalporan 200mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Kupvalporan 200mg Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-3667-07. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Natri Valproate
Thuốc Kupvalporan 200mg Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-3667-07. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Natri Valproate
Thuốc Kiết cánh Thiên môn Hộp 1chai 120ml thuốc nước SĐK VND-0677-03. Nhóm Thuốc có nguồn gốc Thảo dược, Động vật có thành phần Menthol, Cát cánh, thiên môn, bạc hà, tía tô, vỏ rễ dâu, ô mai, Bạch cập,
Thuốc Khaparac 250mg Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nén SĐK VNB-3445-05. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Mefenamic acid
Thuốc Kalmeco Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-9704-05. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Mecobalamine
Thuốc Kivizyme Hộp 5 vỉ x 10 viên SĐK VD-3290-07. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Lysozyme Chloride
Thuốc K-zym tablet Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-3225-07. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Lysozyme Chloride
Thuốc Kaflovo Hộp 1 vỉ x 5 viên, 10 viên nén dài bao phim SĐK VD-0071-06. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Levofloxacine
Khoáng chất và Vitamin Kidviton Hộp 1 lọ 50ml; Hộp 1 lọ 100ml si rô SĐK VNB-0150-02. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Lysine, calcium chloride, DiNatri Hydro phosphate, Vitamin B1, B2, B6, D3, E, Vitamin PP, Panthenol
Khoáng chất và Vitamin Kalyzym Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-3425-07. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Lysozym chloride, Carbazochrome, Tocopherol acetate, Acid ascorbic
Thuốc Kemints Hộp 5 vỉ x 20 viên nén SĐK VNA-4559-01. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần magnesium hydroxide, Aluminum hydroxide, Bột Ô tặc cốt, Atropine sulfate