Thuốc Kemivir 800mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Kemivir 800mg Hộp 10 vỉ *10 Viên nén, Uống SĐK VN-17097-13. Nhóm có thành phần Aciclovir
Thuốc Kemivir 800mg Hộp 10 vỉ *10 Viên nén, Uống SĐK VN-17097-13. Nhóm có thành phần Aciclovir
Thuốc Kevindol Hộp 3 ống 1ml dung dịch tiêm 30mg/ml SĐK GPNK số 17595/QLD-KD ngày 9/9/2017. Nhóm có thành phần Ketorolac
Thuốc KHUNG PHONG HOÀN hộp 10 gói x 5 gam SĐK V1530-H12-10 (CV số 9448/QLD- ĐK ngày 5/7/2017. Nhóm có thành phần Độc hoạt, Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất,Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm.
Thuốc Kidneycap Bát Vị- Bổ thận dương Hộp 5 vỉ x 10 viên SĐK VD-20227-13. Nhóm có thành phần Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn bì, Trạch tả, Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế, Quế nhục.
Thuốc KETOLERG EYE DROPS Hộp 1 lọ 5ml SĐK VN- 13335-11. Nhóm Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn có thành phần Ketotifen
Thuốc Kopeti Hộp 50 ống SĐK VN-9670-10. Nhóm có thành phần Diclofenac + Lidocain
Thuốc Kyongbo cefoxitin Inj 1g Hộp 10 lọ SĐK 1621/QLD-KD. Nhóm có thành phần Cefoxitin
Thuốc Ketoconazol 5g Tube 5g SĐK VD-23197-15. Nhóm có thành phần Ketoconazol
Thuốc Kbceftafull Inj Hộp/10 lọ SĐK VN-7986-09 (CV GIA HẠN: 11044/QLD-ĐK CẤP NGÀY 31/7/2017). Nhóm có thành phần Cefmetazol
Thuốc KALI CLORID KABI 10 % Hộp 50 ống x 10 ml SĐK VD-19566-13. Nhóm có thành phần Kali clorid