Thuốc Juvicap Ịnection: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Juvicap Ịnection Hộp 5 ống x 10 ml, Dung dịch tiêm SĐK VN-17683-14. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Piracetam
Thuốc Juvicap Ịnection Hộp 5 ống x 10 ml, Dung dịch tiêm SĐK VN-17683-14. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Piracetam
Thuốc Jamda Hộp 1 lọ xịt 50ml, dùng ngoài da SĐK VD-21803-14. Nhóm có thành phần Ô đầu +
Địa liền +
Đại hồi +
Quế nhục + Thiên niên kiện + Uy linh tiên +
Mã tiền +
Huyết giác + Xuyên khung +
tế tân +
Methy salicilat
Thuốc JW Amigold 8,5% Injection – 500ml Túi polypropylen 500ml SĐK VN-18341-14. Nhóm có thành phần Acid amin*
Thuốc JW Amigold 8,5% Injection 250ml Túi polypropylen 250ml, Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, tiêm truyền SĐK VN-18673-15. Nhóm có thành phần L-Isoleucin; L-Leusin; L-Lysin (dưới dạng L-lysin acetat); L-Methionin; L-Phenylalanin; L-Threonin; L-Tryptophan; L-Valin; L-Alanin; L-Arginin; L-Histidin; L-prolin; L-Serin; Glycin; L-Cystein HCl
Thuốc JW Amigold 8,5% Injection 500ml Túi polypropylen 500ml, Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch SĐK VN-18341-14. Nhóm có thành phần L-Isoleucine; L-Leusine ; L-lysine acetate; L-Methionine; L-Phenylalanine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-Alanine; L-Arginine; L-Histidine; L-proline; L-Serine; Glycine; L-Cysteine Hydroclorid;
Thuốc Janumet 50mg/ 850mg Tab 28’s Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim SĐK VN-17103-13. Nhóm có thành phần Sitagliptin + Metformin
Thuốc Janumet XR 50/1000mg tab 14’s Lọ 14 viên SĐK VN-20572-17. Nhóm có thành phần Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg, Metformin HCl 50 mg/1000mg
Thuốc Janumet XR 100/1000mg tab 28’s Lọ 28 viên SĐK VN-20571-17. Nhóm có thành phần Sitagliptin + Metformin
Thuốc Januvia Hộp 2 vỉ x 14 viên, Viên nén bao phim, Uống SĐK VN-20316-17. Nhóm Hocmon, Nội tiết tố có thành phần Sitagliptin
Thuốc JEVAX 10 lọ/hộp SĐK QLVX –
0763 – 13. Nhóm có thành phần Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết