Thuốc Imipar: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Imipar Hộp 1 lọ SĐK VN-19877-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Rabeprazole natri 20mg
Thuốc Imipar Hộp 1 lọ SĐK VN-19877-16. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Rabeprazole natri 20mg
Thuốc Indclav 156 Hộp 1 lọ bột để pha 100 ml hỗn dịch SĐK VN-19983-16. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Mỗi 5 ml hỗn dịch đã pha chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 125 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 31,25 mg
Thuốc Indclav 1000 Hộp 1 vỉ x 10 viên SĐK VN-19982-16. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg
Thuốc Izotren Hộp 1 tuýp 10g SĐK VD-23607-15. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 10g chứa: Isotretinoin 5mg
Thuốc Ilclor Capsule Hộp 1 vỉ x 10 viên SĐK VN-19981-16. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Cefaclor (dưới dạng Cefaclor hydrat) 250 mg
Thuốc Imiquad Hộp 3 gói x 0,25g SĐK VN-19965-16. Nhóm có thành phần Imiquimod 5% (kl/kl)
Thuốc Isoniazid 300 mg Hộp 10 vỉ x 12 viên SĐK VD-23576-15. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Isoniazid 300 mg
Thuốc Ibudolor 200 SĐK VD-23351-15. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Ibuprofen 200 mg
Dược phẩm Invega Sustenna Hộp chứa 1 ống tiêm 0,75ml đóng sẵn thuốc + 2 kim tiêm an toàn SĐK VN2-532-16. Nhóm có thành phần Paliperidone (dưới dạng Paliperidone palmitate) 75mg/0,75ml
Dược phẩm Invega Sustenna Hộp chứa 1 ống tiêm 1,5ml đóng sẵn thuốc + 2 kim tiêm an toàn SĐK VN2-530-16. Nhóm có thành phần Paliperidone (dưới dạng Paliperidone palmitate) 150mg/1,5ml