Thuốc Immulimus 0,03%: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Immulimus 0,03% Hộp 1 tuýp 10g SĐK VD-26878-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 0,003g
Thuốc Immulimus 0,03% Hộp 1 tuýp 10g SĐK VD-26878-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 0,003g
Thuốc Immulimus 0,1% Hộp 1 tuýp 10g SĐK VD-26879-17. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 0,01g
Thuốc Imidapril Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên; 200 viên; 500 viên SĐK VD-29765-18. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Imidapril hydroclorid 5mg
Thuốc Immulimus Hộp 5 vỉ x 10 viên SĐK VD-27931-17. Nhóm Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch có thành phần Tacrolimus 1 mg
Thuốc Imezidim 2g Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. SĐK VD-26849-17. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 2g
Thuốc Imezidim 3g Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. SĐK VD-26850-17. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim Dentahydrat) 3g
Thuốc Imezidim 1g Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. SĐK VD-26848-17. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g
Thuốc Imetril plus Hộp 01 vỉ x 30 viên SĐK VD-26859-17. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Perindopril erbumin 4 mg; Indapamid 1,25 mg
Thuốc Imezidim 0,5g Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. SĐK VD-26847-17. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 0,5g
Thuốc Imenoopyl Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VD-27900-17. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Piracetam 400mg