Thuốc ImmunoHBs 180IU/ml: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc ImmunoHBs 180IU/ml hộp 1 lọ x1ml SĐK QLSP- 0754-13. Nhóm có thành phần Human Hepatitis B Immunoglobulin
Thuốc ImmunoHBs 180IU/ml hộp 1 lọ x1ml SĐK QLSP- 0754-13. Nhóm có thành phần Human Hepatitis B Immunoglobulin
Thuốc Irinotecan onkovis 20mg/ml Hộp 1 lọ 2ml SĐK VN2-279-14. Nhóm có thành phần Irinotecan hydroclorid trihydrat (tương đương Irinotecan 17,33mg/ml) 20mg/ml
Thuốc IV Busulfex (Busulfan) Injection Hộp lớn x 8 hộp nhỏ x 1 ống 10ml SĐK VN2-614-17. Nhóm có thành phần Mỗi 10ml dung dịch chứa: Busulfan 60mg
Thuốc Infanrix Hexa Hộp 1 bơm tiêm (DtaP-HBV-IPV), 2 kim tiêm và 1 lọ bột đông khô (Hib) SĐK QLVX-989-17. Nhóm có thành phần Biến độc tố bạch hầu > 30 IU; Biến độc tố uốn ván > 40 IU, Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà (PT) 25mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25mcg và Pertactin (PRN) 8mcg; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBV) 10mcg; Vir
Thuốc IVF-M Injection 150IU Hộp chứa 5 ống bột đông khô kèm 5 lọ dung môi pha tiêm Nacl 0.9% x 1ml SĐK QLSP-1018-17. Nhóm có thành phần Menotropin 150IU
Thuốc IVF-M Injection 75IU Hộp chứa 1 ống bột đông khô kèm 1 lọ dung môi pha tiêm Nacl 0.9% x 1ml SĐK QLSP-1019-17. Nhóm có thành phần Menotropin 75IU
Thuốc IMMUNINE TM 600 Mỗi bộ sản phẩm bao gồm: 5ml nước cất pha tiêm, 1 lọ IMMUNINE 600, 1 ống xi lanh dùng 1 lần, 1 kim t SĐK 7575/QLD-KD. Nhóm có thành phần Yếu tố đông máu IX 600IU
Thuốc Insunova – 30/70 (Biphasic) cartridge Hộp 5 ống x 3ml, Hộp 5 ống x 3ml với 10 kim tiêm vô trùng BD SĐK QLSP-0707-13. Nhóm có thành phần Insulin người nguồn gốc DNA tái tổ hợp 300IU
Thuốc Imurel 50mg Hộp 100 viên SĐK 4522/QLD-KD. Nhóm có thành phần Azathioprine
Thuốc Imurel 50mg Hộp 100 viên SĐK 2418/QLD-KD. Nhóm có thành phần Azathioprine