Thuốc Ikomel: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Ikomel Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-10898-10. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Meloxicam
Thuốc Ikomel Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-10898-10. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Meloxicam
Thuốc Ibuprofen Tablets B.P 400mg Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-11296-10. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Ibuprofen
Thuốc Intas Rabium 20 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-11110-10. Nhóm có thành phần Rabeprazole Natri
Thuốc Itaspor Hộp 1 vỉ x 4 viên SĐK VN-11112-10. Nhóm có thành phần Itraconazol
Thuốc Intas Cytax 100 Hộp 1 lọ 16,7ml SĐK VN-11108-10. Nhóm Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch có thành phần Paclitaxel
Dược phẩm Inbionetwitran Hộp 12 vỉ x 10 viên SĐK VN-10772-10. Nhóm có thành phần Ranitidine, Aluminium Oxide, Magumsium Oxide
Dược phẩm ích mẫu TW3 Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên nang cứng SĐK VD-10427-10. Nhóm có thành phần ích mẫu, hương phụ, ngải cứu
Thuốc Inflazym Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột SĐK VD-10416-10. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Serratiopeptidase 10mg
Dược phẩm ích nhân Hộp 5 vỉ x 10 viên nang SĐK V537-H12-10. Nhóm có thành phần Táo nhân, Tâm sen, Thảo quyết minh, Đăng tâm thảo
Thuốc ích mẫu hoàn Hộp 10 túi x 6g; Gói 80g hoàn cứng SĐK V244-H12-10. Nhóm có thành phần Hương phụ chế, ích mẫu, Ngải cứu, đương quy