Thuốc Intaxel 300mg/50ml: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Intaxel 300mg/50ml Hộp 1 lọ 50ml SĐK VN1-633-12. Nhóm Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch có thành phần Paclitaxel
Thuốc Intaxel 300mg/50ml Hộp 1 lọ 50ml SĐK VN1-633-12. Nhóm Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch có thành phần Paclitaxel
Thuốc Intaxel 260mg/43,4ml Hộp 1 lọ 43,6ml SĐK VN1-632-12. Nhóm Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch có thành phần Paclitaxel
Thuốc Isomonit 60mg Retard Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-15461-12. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Isosorbide mononitrate
Thuốc Ibuprofen Suspension 20mg/ml Hộp 1 lọ 60ml SĐK VN-15673-12. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Ibuprofen
Thuốc Irinotecan “Ebewe” Hộp 1 lọ hoặc 5 lọ hoặc 10 lọ: 2ml hoặc 5ml hoặc 7,5ml hoặc 15ml hoặc 25ml SĐK VN-15426-12. Nhóm Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch có thành phần Irinotecan Hydrochloride trihydrate
Dược phẩm Iron Sucrose Injection Hộp 5 ống X 5 ml SĐK VN-14975-12. Nhóm có thành phần Ferric Hydroxide in complex with sucrose (Iron sucrose)
Thuốc Irbezyd H 300/12.5 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-15749-12. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Irbesartan, Hydrochlorothiazide
Thuốc Irbezyd H 150/12,5 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-15748-12. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Irbesartan, Hydrochlorothiazide
Thuốc Irbezyd H 300/25 Hộp 3 vỉ x 10 viên SĐK VN-15750-12. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Irbesartan, Hydrochlorothiazide
Thuốc Ikocox-100 Hộp lớn x 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên SĐK VN-15006-12. Nhóm Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp có thành phần Celecoxib