Thuốc Hikimel 1mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Hikimel 1mg H 5 vỉ x 10 viên nang cứng, uống SĐK VD-20360-13. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Tacrolimus
Thuốc Hikimel 1mg H 5 vỉ x 10 viên nang cứng, uống SĐK VD-20360-13. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Tacrolimus
Thuốc Hepargitol 30mg H 1 lọ 5ml SĐK QLĐB-413-13. Nhóm Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch có thành phần Paclitaxel
Thuốc Haloperidol 0,5% 1ml H 20 ống x 1ml thuốc tiêm SĐK VD-15330-11. Nhóm có thành phần Haloperidol
Thuốc Happi 20mg H 10 vỉ x 10 viên nén bao tan trong ruột, uống SĐK VN-8643-09. Nhóm có thành phần Rabeprazole Natri
Thuốc Heparin-Belmed
25.000UI/5ml H 5 lọ 5ml, tiêm SĐK VN-18524-14. Nhóm có thành phần Heparin
Thuốc Hwazon 1g H 10 lọ Bột pha tiêm SĐK VN-17053-13. Nhóm có thành phần Cefoperazon
Thuốc Hepa-Merz 5g/10ml H 5 ống 10ml DD đậm đặc pha tiêm truyền SĐK VN-17364-13. Nhóm có thành phần L-Ornithin L-Aspartat
Thuốc Humira 40mg/0.8ml H 2 bơm tiêm đóng sẵn DD tiêm SĐK QLSP-951-16. Nhóm có thành phần Adalimumab
Thuốc Human Albumin 20% 100ml H 1 chai DD truyền SĐK QLSP-0706-13. Nhóm Máu, Chế phẩm máu – Dung dịch cao phân tử có thành phần Human Albumin
Thuốc Huyết thanh KDT Uốn Ván TC 1500IU Hộp 20 ống, Dung dịch tiêm truyền SĐK QLSP-0404-11. Nhóm có thành phần Huyết thanh kháng độc tố uốn ván