Thuốc HemafeTimax caps: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc HemafeTimax caps Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên nang SĐK V46-H12-06. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron fumarate, Folic acid, Vitamin B12
Thuốc HemafeTimax caps Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên nang SĐK V46-H12-06. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron fumarate, Folic acid, Vitamin B12
Thuốc Hopizie Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 50 viên nén SĐK V459-H12-10. Nhóm có thành phần Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch truật, Bạch thược
Thuốc Hitoral Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-8005-03. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Ketoconazole
Thuốc Huonskecona Hộp 100 viên SĐK VN-0377-06. Nhóm Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm có thành phần Ketoconazole
Thuốc HemafeTimax Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VNA-4564-01. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron fumarate, Folic acid
Thuốc Hemozym Hộp 1chai 60 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm SĐK V500-H12-05. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Iron fumarate, Folic acid
Thuốc Hương phụ bạch đới hoàn Hộp 1 lọ x 35g (300 viên) hoàn cứng SĐK VND-0550-01. Nhóm Thuốc có nguồn gốc Thảo dược, Động vật có thành phần Kê quan hoa, Hương phụ, Ðương quy, Xuyên khung, Ðỗ trọng, Bạch thược, Thanh đại, Tục đoạn, Mộc hương, Bạch truật
Dược phẩm Happyxoang Hộp 1 lọ x 28g hoàn cứng SĐK V124-H12-10. Nhóm có thành phần Ké đầu ngựa, Tế tân, Bán hạ, Bạch chỉ, Ðảng sâm, Can khương, Hậu phác, Quế,
Thuốc Hydrocortison cum chloramphenicol SĐK VN-8364-04. Nhóm Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng có thành phần Hydrocortisone, Chloramphenicol
Thuốc Hạnh Đức kim Thiền Thảo Tiêu sỏi hoàn Hộp 1 lọ 20g hoàn cứng SĐK VND-2897-05. Nhóm Thuốc có nguồn gốc Thảo dược, Động vật có thành phần Kim tiền thảo, Sinh địa, hoàng cầm, mộc thông, Cam thảo