Thuốc Hylaform 0.1%: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Hylaform 0.1% Hộp 1 ống 5ml SĐK VD-28530-17. Nhóm có thành phần Natri Hyaluronat
Thuốc Hylaform 0.1% Hộp 1 ống 5ml SĐK VD-28530-17. Nhóm có thành phần Natri Hyaluronat
Thuốc Human Albumin Baxter 200g/l Hộp 1 chai 50ml SĐK QLSP-0701-13. Nhóm Máu, Chế phẩm máu – Dung dịch cao phân tử có thành phần Human albumin
Thuốc Hepagold Túi polypropylen 250ml SĐK VN-13096-11. Nhóm có thành phần Hỗn hợp acid amin
Thuốc HEMAPO Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ, Hộp nhỏ chứa 01 bơm tiêm x 01ml SĐK QLSP-0780-14. Nhóm có thành phần Erythropoietin người tái tổ hợp
Thuốc Hữu quy phương Hộp 6 vỉ x 18 viên. SĐK VD-23436-15. Nhóm có thành phần Lộc giác giao, Thục địa, Sơn thù, Hoài sơn, Đỗ trọng, Đương quy, Kỷ tử, Thỏ ty tử, Quế nhục, Phụ tử chế
Thuốc Herbesser R200 (đóng gói và xuất xưởng tại P.T. Tanabe Indonesia, địa chỉ: JI.Rumah Sakit No.104, Ujungberung, Bandung 40612 Indonesia) Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-16507-13. Nhóm có thành phần Diltiazem
Thuốc Hemafolic Hộp 10 ống 10ml SĐK VD-25593-16. Nhóm có thành phần Phức hợp hydroxyd sắt (III) và Polymaltose tính theo ion sắt (III) +Acid folic
Thuốc Hemofil M (Nhà sản xuất dung môi: Baxter Healthcare Corporation; Địa chỉ: 911 North Davis Avenue, Cleveland, Mississippi 38732, USA) Hộp 1 lọ 10ml chứa bột đông khô và 01 lọ 10ml nước cất pha tiêm + 1 kim chuyển + 1 kim lọc SĐK QLSP-979-16. Nhóm có thành phần Antihemophilic Factor (AHF) (Human Factor VIII)
Thuốc Herbesser 61 Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-13229-11. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Diltiazem Hydrochloride
Thuốc Huyết thanh kháng Dại tinh chế 10 lọ/hộp SĐK QLSP-0778-14. Nhóm có thành phần Huyết thanh kháng Dại