Thuốc Gliatilin 1g-4ml: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Gliatilin 1g-4ml H 5 ống, DD tiêm SĐK VN-13244-11. Nhóm có thành phần Choline alfoscerat
Thuốc Gliatilin 1g-4ml H 5 ống, DD tiêm SĐK VN-13244-11. Nhóm có thành phần Choline alfoscerat
Thuốc Glyceryl trinitrate hameln 10mg/10ml H 10 ống DD tiêm SĐK VN-18845-15. Nhóm có thành phần Glyceryl trinitrat
Thuốc Gran 30MU/0,5ml H 1 bơm DD tiêm SĐK QLSP-0792-14. Nhóm Thuốc tác dụng đối với máu có thành phần Filgrastim
Thuốc Gentamycin 80mg/2ml Hộp 50 ống x 2ml dd tiêm SĐK VD-19094-13. Nhóm có thành phần Gentamicin
Thuốc GENTAMICIN 80MG Ống 2ml SĐK VD – 19094 – 13. Nhóm có thành phần Gentamicin
Thuốc GLUCOSE 30% Ống 5ml SĐK VD – 12994 – 10. Nhóm Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base có thành phần Glucose
Thuốc Glypressin Inj 1mg Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5ml SĐK VN-8691-09 (có gia hạn hiệu lực SĐK). Nhóm có thành phần Terlipressin
Thuốc Galepo hộp/10 vỉ/10 viên SĐK VD-7745-09. Nhóm có thành phần Natri chondroitin sulfat+ retinol palmitat+ cholin hydrotartrat+ riboflavin+ thiamin hydroclorid
Thuốc Goodrizin – 25mg Uống, vỉ 10 viên nén SĐK VD-6906-09. Nhóm có thành phần Cinnarizin
Thuốc GIFULDIN 500 SĐK VD-15366-11. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Griseofulvin