Thuốc Genskinol: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Genskinol Hộp 1 tuýp x 10g kem bôi da SĐK VD-0554-06. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Betamethasone dipropionate, Clotrimazole, Gentamicin sulfate
Thuốc Genskinol Hộp 1 tuýp x 10g kem bôi da SĐK VD-0554-06. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Betamethasone dipropionate, Clotrimazole, Gentamicin sulfate
Thuốc Gentaclobe Hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 15g kem bôi da SĐK V05-H12-06. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Betamethasone dipropionate, Clotrimazole, Gentamicin sulfate
Thuốc Genmysone Hộp 1 tuýp SĐK VD-19786-13. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Betamethasone dipropionate, Clotrimazole, Gentamicin sulfate
Thuốc Gensonmax 10g Hộp 1 tuýp x 10gam kem bôi da SĐK VNA-2831-05. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Betamethasone dipropionate, Clotrimazole, Gentamicin sulfate
Thuốc Gentameson Hộp 1 ống 10g kem bôi da SĐK VNA-2390-04. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Betamethasone dipropionate, Clotrimazole, Gentamicin sulfate
Thuốc Genitreksone Hộp 1 tuýp 10g SĐK VN-3558-07. Nhóm Thuốc điều trị bệnh da liễu có thành phần Betamethasone dipropionate, Clotrimazole, Gentamicin sulfate
Thuốc Gatfatit Hộp 1 vỉ x 10 viên SĐK VN-1210-06. Nhóm Thuốc tim mạch có thành phần Atorvastatin calcium
Khoáng chất và Vitamin Glubenine Hộp 1 chai 100 viên bao đường SĐK V382-H12-06. Nhóm Khoáng chất và Vitamin có thành phần Acid glutamic, Pyridoxine hydrochloride
Thuốc Gestid Hộp 10 vỉ x 10 viên SĐK VN-7202-02. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Magne Silicate, Simethicone
Thuốc Gastropin Hộp 1 lọ x 100 viên, hộp 10 lọ x 100 viên nén SĐK VNA-3971-05. Nhóm Thuốc đường tiêu hóa có thành phần Aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, Atropine sulfate