Thuốc Gentamicin 80 mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Gentamicin 80 mg Hộp 50 ống x 2ml, Dung dịch tiêm, Tiêm SĐK VD-19094-13. Nhóm có thành phần Gentamicin
Thuốc Gentamicin 80 mg Hộp 50 ống x 2ml, Dung dịch tiêm, Tiêm SĐK VD-19094-13. Nhóm có thành phần Gentamicin
Thuốc Gragesic – T Capsules H/10, Uống, viên 325mg+37,5mg SĐK VN-12326-11 (gia hạn đến 27/07/2017). Nhóm có thành phần Paracetamol + Tramadol
Thuốc GYSUDO DD dùng ngoài, Chai nhựa PP 90ml SĐK VD-18926-13. Nhóm có thành phần Đồng sulfat
Thuốc GENTAMYCIN 80mg/2ml Hộp 10 ống 2ml, dung dịch, tiêm SĐK VD-25310-16. Nhóm có thành phần Gentamycin
Thuốc Glycerin trinitrate-Hameln Hộp 10 ống 10ml dung dịch tiêm, tiêm truyền SĐK VN-18845-15. Nhóm có thành phần Nitroglycerin
Thuốc Gentamicin
Kabi 40mg/ml Hộp 10 ống tiêm 1ml
Dung dịch tiêm SĐK VD-22590-15. Nhóm có thành phần Gentamycin
40mg/1ml
Thuốc Gentamicin
Kabi 80mg/2ml Hộp 50 ống x 2ml
Dung dịch tiêm SĐK VD-20944-14. Nhóm có thành phần Gentamycin
80mg/2ml
Thuốc Genpharmason10g Hộp 1 tube 10g SĐK VD-16741-12. Nhóm có thành phần Gentriderm(Bethamethasone, Clotrimazole, Gentamycin, 10g)
Thuốc Glirit 500Mg/5Mg H/30 viên SĐK VD-24599-16. Nhóm có thành phần Metformin + Glibenclamide
Thuốc Glyceryl Trintrate-Hameln 1Mg/Ml 10Ml Hộp 10 ống 10ml SĐK VN-18845-15. Nhóm có thành phần Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)