Thuốc Enalapril Savi 10: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Enalapril Savi 10 Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VD-8736-09. Nhóm có thành phần Enalapril maleat 10mg
Thuốc Enalapril Savi 10 Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VD-8736-09. Nhóm có thành phần Enalapril maleat 10mg
Thuốc Enalapril Savi 5 Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim SĐK VD-8737-09. Nhóm có thành phần Enalapril maleat 5mg
Thuốc Esomeprazole SaVi 40 Hộp 2 vỉ x 7 viên nén dài bao phim tan trong ruột SĐK VD-15429-11. Nhóm có thành phần Esomeprazol 40 mg (dưới dạng magnesium)
Thuốc Enteka- YB Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nang SĐK VD-16318-12. Nhóm có thành phần Mỗi viên chứa: 220mg cao khô tương đương: Xuyên khung 0,1g; Xích thược 0,12g; Sinh địa 0,2g; Đào nhân 0,24g; Hồng hoa 0,12g; Sài hồ 0,06g; Cam thảo 0,06g; Ngưu tất 0,1g; Cát cánh 0,1g; Chỉ xác 0,12g; Đương quy 0,2g
Thuốc Euromine hộp 1 chai 60 ml siro SĐK VD-14954-11. Nhóm có thành phần Lysin hydroclorid 500mg, Thiamin hydroclorid 10mg, Pyridoxin hydroclorid 10mg, Cyanocobalamin 50mcg
Thuốc Erythromycin & Nghệ hộp 1 ống 10 gam kem bôi da SĐK VD-6900-09. Nhóm có thành phần Erythromycin, Nghệ
Thuốc Enterpass Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm SĐK VD-6783-09. Nhóm có thành phần Alpha amylase 100mg, simethicon 30mg, papain 100mg
Thuốc Enterpass Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm SĐK VD-6783-09. Nhóm có thành phần Alpha amylase 100mg, simethicon 30mg, papain 100mg
Thuốc Enalapril Stada 5 mg Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nén SĐK VD-13623-10. Nhóm có thành phần Enalapril maleat 5mg
Thuốc Erythromycin Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim SĐK VD-13188-10. Nhóm có thành phần Erythromycin 500mg